🌟 갈등 (葛藤)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 생각이 달라 부딪치는 것.

1. SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ CĂNG THẲNG: Việc va chạm do suy nghĩ khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내부 갈등.
    Internal conflict.
  • 사회적 갈등.
    Social conflict.
  • 정치적 갈등.
    Political conflict.
  • 종교적 갈등.
    Religious conflict.
  • 갈등이 깊어지다.
    Conflicts deepen.
  • 갈등이 생기다.
    Conflicts arise.
  • 갈등이 심하다.
    The conflict is severe.
  • 갈등이 일어나다.
    Conflicts arise.
  • 갈등을 낳다.
    Create conflict.
  • 갈등을 풀다.
    Resolve a conflict.
  • 갈등을 해결하다.
    Settle a conflict.
  • 나는 친구와 갈등이 생겨 크게 다투고 말았다.
    I had a conflict with my friend and got into a big argument.
  • 우리 부부는 갈등을 해결하기 위해 서로의 생각을 이해하려고 노력했다.
    My husband and i tried to understand each other's thoughts to resolve the conflict.
  • 남자 친구와 종교 문제로 갈등이 심하다면서?
    I heard you and your boyfriend have a lot of conflicts over religion.
    응, 서로 종교가 다르니까 문제가 자꾸 생기네.
    Yeah, we have different religions, so we keep having problems.

2. 마음속에서 어떻게 할지 결정을 못 한 채 괴로워하는 것.

2. SỰ GIẰNG VẶT: Sự khổ sở trong lòng do không thể quyết định làm thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심리적 갈등.
    Psychological conflict.
  • 정신적 갈등.
    Mental conflict.
  • 갈등을 겪다.
    Undergo conflict.
  • 갈등을 느끼다.
    Feel conflicted.
  • 갈등을 하다.
    Have a conflict.
  • 갈등에 빠지다.
    Fall into conflict.
  • 나는 결정을 쉽게 못하는 편이라 자주 갈등에 빠진다.
    I often get into conflict because i can't make decisions easily.
  • 지수는 남자 친구와 결혼을 해야 할지 말아야 할지 갈등을 하고 있다.
    Jisoo is at odds over whether to marry her boyfriend or not.
  • 해외에서 근무하는 문제에 대해서는 아직 갈등 중인가?
    Is there still a conflict on the issue of working abroad?
    네, 가족이 모두 외국으로 떠나야 하니 생각할 게 많아서요.
    Yes, i have a lot to think about because all my family members have to go abroad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈등 (갈뜽)
📚 Từ phái sinh: 갈등하다(葛藤하다): 서로 생각이 달라 부딪치다., 마음속에서 어떻게 할지 결정을 못 한…
📚 thể loại: Tình cảm   Mối quan hệ con người  


🗣️ 갈등 (葛藤) @ Giải nghĩa

🗣️ 갈등 (葛藤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)