🌟 외부 (外部)

☆☆   Danh từ  

1. 밖이 되는 부분.

1. NGOÀI, BÊN NGOÀI: Phần ở bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외부 감각.
    Exterior sense.
  • 외부 공간.
    Exterior space.
  • 외부 공기.
    Fresh air.
  • 외부 공사.
    External construction.
  • 외부 환경.
    External environment.
  • 외부의 자극.
    External stimulation.
  • 외부로 나가다.
    Go outside.
  • 외부로 배출하다.
    Discharge to the outside.
  • 건물 외부를 아름답게 꾸미기 위해서 페인트칠을 새로 했다.
    Newly painted to beautify the exterior of the building.
  • 안 좋은 공기를 외부로 내보내야 하기 때문에 환풍기를 설치했다.
    Ventilator installed because bad air had to be sent out.
  • 건물 외부로 나가는 길이 어디죠?
    Where is the way out of the building?
    이 복도를 따라 가시면 됩니다.
    You can follow this corridor.
Từ trái nghĩa 내부(內部): 사물의 안쪽 공간., 사회 조직이나 구조의 안쪽 범위.

2. 어떤 조직의 밖.

2. NGOÀI, BÊN NGOÀI: Bên ngoài của một tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외부 기관.
    External agency.
  • 외부 세계.
    The outside world.
  • 외부 인사.
    Outside personnel.
  • 외부의 영향.
    External influences.
  • 외부의 적.
    An external enemy.
  • 외부로 새다.
    To leak out.
  • 외부로 알려지다.
    Known outwardly.
  • 외부로 유출되다.
    Spill out into the open air.
  • 이번 계획이 외부에 유출되지 않도록 조심해야 한다.
    You must be careful not to let this plan spill out.
  • 이 일은 외부의 도움 없이 우리의 힘으로 해결했으면 좋겠다.
    I hope we can solve this by ourselves without outside help.
  • 조직을 새롭게 개혁하기 위해서 외부 인사를 영입하는 것을 검토하고 있다.
    We are considering recruiting outsiders to reform the organization anew.
Từ trái nghĩa 내부(內部): 사물의 안쪽 공간., 사회 조직이나 구조의 안쪽 범위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외부 (외ː부) 외부 (웨ː부)
📚 Từ phái sinh: 외부적(外部的): 외부에 나타나거나 외부와 관계되는. 외부적(外部的): 외부에 나타나거나 외부와 관계되는 것.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 외부 (外部) @ Giải nghĩa

🗣️ 외부 (外部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81)