🌟 다행히 (多幸 히)

☆☆   Phó từ  

1. 뜻밖에 운이 좋게.

1. MAY THAY, MAY MÀ: Vận may đến bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다행히 만나다.
    Luckily meet.
  • 다행히 잘 끝나다.
    Luckily it ends well.
  • 다행히 찾다.
    Fortunately to find.
  • 다행히 해결하다.
    Fortunately settle.
  • 다행히 화해하다.
    Fortunately reconcile.
  • 친구가 교통사고를 당했지만 다행히 많이 다치지는 않았다.
    My friend was in a car accident, but fortunately he wasn't hurt much.
  • 동생은 아침에 늦게 일어났지만 다행히 지각은 하지 않았다.
    My brother got up late in the morning, but fortunately he wasn't late.
  • 잃어 버린 줄로만 알았던 지갑을 다행히 찾았구나.
    You're lucky to find the wallet you thought you'd lost.
    응, 누군가가 내 지갑을 경찰서에 맡겨 놓았더라고.
    Yeah, someone left my wallet at the police station.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다행히 (다행히)
📚 Từ phái sinh: 다행(多幸): 뜻밖에 운이 좋음.
📚 thể loại: Tâm lí  

🗣️ 다행히 (多幸 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273)