🌟 잠기다

☆☆   Động từ  

1. 물속에 들어가 있다.

1. CHÌM VÀO: Đi vào và ở trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물에 잠긴 마을.
    A flooded village.
  • 바닷속에 잠긴 배.
    A ship submerged in the sea.
  • 홍수로 집이 물에 잠기다.
    The flood flooded the house.
  • 큰비에 잠기다.
    Stuck in a heavy rain.
  • 허리까지 잠기다.
    Locked to the waist.
  • 홍수로 불어난 강물에 한강 공원 일부가 물에 잠겼다.
    Part of the han river park was flooded by the flood waters.
  • 높은 파도로 거세 배가 바다에 거의 잠길 것만 같았던 강력한 태풍이 지나갔다.
    A powerful typhoon passed by, as high waves had castrated the ship almost submerged in the sea.

3. 어떤 현상에 휩싸이거나 푹 박히다.

3. LÚN TRONG: Bị cuốn vào hay gắn vào hiện tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비에 잠긴 도시.
    A city in the rain.
  • 안개에 잠긴 도시.
    A foggy city.
  • 눈에 잠기다.
    Dazzling.
  • 어둠에 잠기다.
    Drowned in the dark.
  • 정쟁에 잠기다.
    Be mired in political strife.
  • 삼 일 동안 쉬지 않고 내린 눈으로 시골집이 눈에 잠겼다.
    The country house was snowed under by the uninterrupted snow of three days.
  • 그는 정전으로 모든 전기가 꺼진, 어둠에 잠긴 도시를 가로질러 집으로 돌아왔다.
    He returned home across the darkened city, where all the electricity was turned off by a power outage.

2. 생각이나 느낌 속에 빠지다.

2. CHÌM VÀO: Đắm chìm vào trong suy nghĩ hay cảm xúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시름에 잠긴 얼굴.
    A face of anxiety.
  • 공상에 잠기다.
    Falling into reverie.
  • 생각에 잠기다.
    Thinking.
  • 설움에 잠기다.
    Deep in sorrow.
  • 슬픔에 잠기다.
    Be overcome with grief.
  • 비행기 추락 소식을 들은 온 나라가 슬픔에 잠겼다.
    The whole country was saddened to hear of the plane crash.
  • 나는 어린 시절부터 몽상가 기질이 다분해서 수업 시간 대부분을 공상에 잠겨 보냈다.
    I've had a lot of dreamer temperament since childhood, so i spent most of my class day daydreaming.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠기다 (잠기다) 잠기어 (잠기어잠기여) 잠기니 ()
📚 Từ phái sinh: 잠그다: 액체 속에 넣거나 가라앉게 하다., 앞날을 보고 재물을 들이다.
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 잠기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잠기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28)