🌟 공격하다 (攻擊 하다)

Động từ  

1. 전쟁에서 적을 치다.

1. CÔNG KÍCH, TẤN CÔNG: Tấn công quân địch trong chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성을 공격하다.
    Attack the castle.
  • 요새를 공격하다.
    Attack a fortress.
  • 적을 공격하다.
    Attack the enemy.
  • 무기로 공격하다.
    Attack with weapons.
  • 맹렬히 공격하다.
    Attack violently.
  • 장군의 공격 명령이 떨어지자마자 우리는 적군을 맹렬히 공격했다.
    As soon as the general's order of attack was issued, we attacked the enemy violently.
  • 우리는 최대한 적군의 눈에 띄지 않고 적군을 공격하여 전쟁에서 이겼다.
    We won the war by attacking the enemy as unnoticed as possible.
  • 적군이 우리 군을 공격했습니다!
    The enemy attacked our army!
    우리 군도 수단과 방법을 가리지 말고 적을 쳐부수게.
    Our archipelago, by all means, defeat the enemy.

2. 다른 사람을 비난하거나 다른 의견에 반대하며 나서다.

2. CÔNG KÍCH: Phê phán người khác hay phản đối ý kiến khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신랄하게 공격하다.
    To attack with acrimony.
  • 상대를 공격하다.
    Attack an opponent.
  • 실패를 공격하다.
    Attack failure.
  • 잘못을 공격하다.
    Attack a fault.
  • 정부를 공격하다.
    Attack the government.
  • 이 과장은 사원들의 잘못을 신랄하게 공격했다.
    Manager lee made a scathing attack on the staff's wrongdoings.
  • 그는 김 국회 의원이 뇌물을 받았다고 공격했다.
    He attacked national assemblyman kim for taking bribes.
  • 지금 저를 공격하시는 겁니까?
    Are you attacking me?
    정당한 비판을 하고 있는 겁니다.
    You're making a legitimate criticism.

3. 운동 경기에서 상대편을 이기려고 적극적으로 행동하다.

3. TẤN CÔNG: Hành động tích cực để thắng đối thủ trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대 선수를 공격하다.
    Attack an opponent.
  • 상대 팀을 공격하다.
    To attack the opposing team.
  • 나는 상대 선수의 복부를 공격해 권투 챔피언이 되었다.
    I attacked the opponent's abdomen and became a boxing champion.
  • 우리 팀은 선수 전원이 맹렬하게 공격하는 전술을 펼쳤다.
    Our team carried out a tactic of fierce attack by all the players.
  • 상대 선수가 우리나라 선수를 공격하고 있습니다!
    The opponent is attacking our nation's player!
    잘 막아 내야 합니다.
    You have to block it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공격하다 (공ː겨카다) 공격하는 (공ː겨카는) 공격하여 (공ː겨카여) 공격해 (공ː겨캐) 공격하니 (공ː겨카니) 공격합니다 (공ː겨캄니다)
📚 Từ phái sinh: 공격(攻擊): 전쟁에서 적을 침., 다른 사람을 비난하거나 다른 의견에 반대하며 나섬.,…


🗣️ 공격하다 (攻擊 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 공격하다 (攻擊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67)