🌟 육상 (陸上)

  Danh từ  

1. 땅 위.

1. TRÊN MẶT ĐẤT: Trên đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육상 교통.
    Land transportation.
  • 육상 동물.
    Land animals.
  • 육상 식물.
    Land plants.
  • 육상 운송.
    Land transport.
  • 육상에서 벌어지다.
    It happens on land.
  • 육상으로 운반하다.
    Transport by land.
  • 한국은 철도와 도로 등 육상 교통망이 잘 갖춰진 나라이다.
    Korea is a country with a good land transportation network, including railways and roads.
  • 우리 아버지는 육상에서 벌어지는 전투를 담당하는 육군이시다.
    My father is an army in charge of land-based combat.
  • 해외 이사를 준비하면서 비용이 많이 들었겠어요.
    It must have cost a lot to prepare for moving abroad.
    네, 배로 짐을 보낸 후에 또 육상으로도 한참을 운반해 가야 해서 비용이 많이 들었어요.
    Yes, it cost a lot of money to ship and then take it on land.

2. 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.

2. ĐIỀN KINH: Các môn thi đấu trên đất như chạy, nhảy, ném...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육상 국가 대표.
    Representative of the land country.
  • 육상 대회.
    Track and field.
  • 육상 선수.
    Athlete.
  • 육상 신기록.
    A new track record.
  • 육상을 잘하다.
    Be good at track and field.
  • 나는 육상 종목 중에서 마라톤을 제일 좋아한다.
    I like marathon best among track and field events.
  • 이번 100m 육상 신기록을 세운 선수는 치타처럼 빨랐다.
    The athlete who set the new 100m track and field record was as fast as a cheetah.
  • 이 선수가 백 미터 달리기 결승전에 진출했어요.
    This athlete made it to the final of the 100-meter dash.
    우리나라 선수가 오랜만에 육상에서 두각을 드러내고 있군요.
    It's been a while since our nation's athletes have made their mark on track and field.
Từ đồng nghĩa 육상 경기(陸上競技): 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육상 (육쌍)
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 육상 (陸上) @ Giải nghĩa

🗣️ 육상 (陸上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8)