🌟 지도 (指導)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끎.

1. SỰ CHỈ ĐẠO, SỰ HƯỚNG DẪN: Việc chỉ dạy và dẫn dắt người khác theo mục đích hay phương hướng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄격한 지도.
    Strict guidance.
  • 올바른 지도.
    Correct map.
  • 지도 원리.
    Map principles.
  • 지도가 되다.
    Become a map.
  • 지도가 어렵다.
    It's difficult to map.
  • 지도를 맡다.
    Take the lead.
  • 지도를 받다.
    Get guidance.
  • 지도를 하다.
    Guidance.
  • 교관의 지도에 따라 많은 군인들이 한 몸처럼 움직인다.
    Many soldiers move like one body under the guidance of the instructor.
  • 국가가 백성들을 하나로 모으기 위한 지도 이념을 제시한다.
    The state presents guiding ideology to bring the people together.
  • 사회의 지도 계층일수록 소외된 이웃의 고통을 잘 알기가 어렵다고 한다.
    It is said that it is difficult for the leadership class of society to know the pain of the marginalized neighbors.

2. 선생님이 학생에게 공부나 바른 생활을 가르침.

2. SỰ CHỈ DẠY, SỰ CHỈ BẢO, SỰ HƯỚNG DẪN: Việc giáo viên dạy học trò học tập hoặc sinh hoạt đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활 지도.
    Life guidance.
  • 학문 지도.
    Academic guidance.
  • 학습 지도.
    Learning guidance.
  • 지도 교사.
    Instructor.
  • 지도 선생.
    A guidance counselor.
  • 지도가 되다.
    Become a map.
  • 지도를 받다.
    Get guidance.
  • 지도를 하다.
    Guidance.
  • 선생님의 지도 덕분에 그 낙제생은 무사히 졸업을 할 수 있었다.
    Thanks to the teacher's guidance, the failing student was able to graduate safely.
  • 지수는 수학 시험에 낙제 점수를 맞아서 오늘부터 특별 지도를 받게 되었다.
    Jisoo got a failing math test and was given special guidance from today.
  • 김 선생님께서 이번 글짓기 지도를 맡아 주시죠.
    Mr. kim will guide you through this writing.
    네. 그럼 다음 주부터 글짓기 수업을 시작하겠습니다.
    Yes. then we'll start writing classes next week.

3. 유도에서 금지된 기술 및 동작을 할 때 받는 주의.

3. LỜI CẢNH CÁO, LỜI NHẮC NHỞ: Sự nhắc nhở nhận được khi thực hiện động tác hay kĩ thuật bị cấm trong Judo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심판의 지도.
    The guidance of the referee.
  • 지도 판정.
    Guidance judgment.
  • 지도 한 개.
    One map.
  • 지도를 받다.
    Get guidance.
  • 지도를 주다.
    Give guidance.
  • 유도 경기에서 정해진 규칙대로 경기를 하지 않으면 심판이 지도를 줄 수도 있다.
    The referee may give you guidance if you do not play according to the rules set in the judo competition.
  • 유도 경기 중 선수가 반칙을 해서 심판에게 지도를 받았다.
    The competitor fouled during the judo competition and was coached by the referee.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지도 (지도)
📚 Từ phái sinh: 지도되다(指導되다): 어떤 목적이나 방향으로 가르침을 받아 이끌어지다. 지도하다(指導하다): 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끌다. 지도적: 어떤 목적이나 방향으로 남을 가르쳐 이끌 만한. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 지도 (指導) @ Giải nghĩa

🗣️ 지도 (指導) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70)