🌟 지진 (地震)

☆☆   Danh từ  

1. 화산 활동이나 땅속의 큰 변화 때문에 땅이 흔들리는 현상.

1. ĐỘNG ĐẤT: Hiện tượng vỏ trái đất chuyển động, thường gây nứt nẻ, trồi sụt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지진.
    A big earthquake.
  • 지진 피해.
    Earthquake damage.
  • 지진 활동.
    Earthquake activity.
  • 지진의 강도.
    The intensity of an earthquake.
  • 지진이 나다.
    There's an earthquake.
  • 지진이 발생하다.
    Earthquake occurs.
  • 지진이 일어나다.
    An earthquake occurs.
  • 지진을 느끼다.
    Feel an earthquake.
  • 갑작스러운 지진으로 인해 많은 건물이 무너졌다.
    The sudden earthquake caused many buildings to collapse.
  • 이번 지진은 많은 재산 피해와 사상자들을 발생시켰다.
    This earthquake caused a lot of property damage and casualties.
  • 어제 그곳에는 진도 삼의 지진이 발생했지만 큰 피해는 없었다.
    There was a three-magnitude earthquake yesterday, but there was no major damage.
  • 간밤에 지진이 발생했다면서?
    I heard there was an earthquake last night.
    맞아, 나도 건물이 흔들리는 걸 느꼈어.
    Yes, i felt the building shake, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지진 (지진)
📚 thể loại: Thiên tai   Thông tin địa lí  


🗣️ 지진 (地震) @ Giải nghĩa

🗣️ 지진 (地震) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151)