🌟 시계 (時計)

☆☆☆   Danh từ  

1. 시간을 나타내는 기계.

1. ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대형 시계.
    Large clock.
  • 야광 시계.
    A glow-in-the-dark clock.
  • 예물 시계.
    A gift watch.
  • 패션 시계.
    Fashion clock.
  • 시계 바늘.
    A watch needle.
  • 시계 반대 방향.
    Counterclockwise.
  • 시계 방향.
    Clockwise.
  • 시계 소리.
    The sound of the clock.
  • 시계가 느리다.
    The clock is slow.
  • 시계가 늦다.
    The clock is slow.
  • 시계가 멈추다.
    The clock stops.
  • 시계가 빠르다.
    The clock is fast.
  • 시계가 잘 가다.
    The clock is ticking.
  • 시계가 죽다.
    The clock dies.
  • 시계를 걸다.
    Hang the clock.
  • 시계를 고치다.
    Fix a watch.
  • 시계를 끄르다.
    Turn off the clock.
  • 시계를 들여다보다.
    Look into the clock.
  • 시계를 보다.
    Look at the clock.
  • 시계를 수리하다.
    Repair a watch.
  • 시계를 차다.
    Put on a watch.
  • 시계를 풀다.
    Unlock the clock.
  • 시계처럼 정확하다.
    Precise as a clock.
  • 잠에서 깨어 시계를 보니 네 시 삼십 분이었다.
    When i woke up and looked at my watch, it was four thirty.
  • 남자는 수업이 지루했는지 자주 시계를 쳐다보면서 시간을 확인했다.
    The man checked the time as he often looked at the clock to see if the class was boring.
  • 시계는 벌써 일곱 시를 가리키고 있는데 할 일은 아직도 많이 남아 있다.
    The clock is already pointing to seven o'clock, but there is still much work to be done.
  • 나는 시간에 쫓겨 언제나 초조하게 시계만 들여다보며 살고 싶지는 않다.
    I don't want to be pressed for time and always nervously looking at the clock.
  • 시계는 고장이 난 것 같아.
    I think this watch is broken.
    그러네. 지금 한 시인데 이 시계는 열두 시잖아.
    Yeah. it's one o'clock and this clock is twelve o'clock.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시계 (시계) 시계 (시게)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Cách nói thời gian  


🗣️ 시계 (時計) @ Giải nghĩa

🗣️ 시계 (時計) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13)