🌟 궁금하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 무엇이 무척 알고 싶다.

1. TÒ MÒ: Rất muốn biết điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궁금하게 여기다.
    Be curious.
  • 궁금해서 묻다.
    Ask out of curiosity.
  • 무엇인지 궁금하다.
    I wonder what it is.
  • 비결이 궁금하다.
    I wonder the secret.
  • 소식이 궁금하다.
    I'm curious to hear from you.
  • 지수는 백화점이 명절에 문을 여는지 궁금했다.
    Jisoo wondered if the department store was open for the holidays.
  • 나는 오랫동안 연락이 닿지 않은 친구의 안부가 궁금했다.
    I wondered how my friend had been doing for a long time.
  • 나는 유민이가 공부를 잘하는 비결이 궁금해서 유민이의 수업 태도를 관찰해 보았다.
    I was curious about the secret of yoomin's good study, so i observed her attitude in class.
  • 너는 내가 무슨 화장품을 쓰는지 왜 그렇게 궁금해하니?
    Why are you so curious about what cosmetics i use?
    네 피부가 너무 좋아 보여서.
    Your skin looks so good.

2. 무엇이 걱정이 되어 마음이 무척 답답하다.

2. THẮC MẮC, HỒI HỘP: Rất nóng lòng do lo lắng điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족이 궁금하다.
    I wonder about my family.
  • 생사가 궁금하다.
    I'm curious about life and death.
  • 아이들이 궁금하다.
    I wonder about the children.
  • 안부가 궁금하다.
    I wonder how you are.
  • 항상 궁금하다.
    I'm always curious.
  • 가족들은 시험을 보러 간 지수의 결과가 궁금했다.
    Families were curious about the results of the index going to the test.
  • 어머니는 아들이 비행기를 타고 미국에 잘 도착했는지 궁금해서 아들의 전화가 오기만을 기다렸다.
    The mother was wondering if her son had arrived in the united states on a plane, so she waited for her son's call.
  • 민준아, 나는 네가 밥은 먹었나, 학교는 잘 갔나, 늘 궁금하다.
    Min-jun, i always wonder if you ate or went to school well.
    걱정마세요, 어머니. 저는 잘 지내고 있어요.
    Don't worry, mother. i'm doing fine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁금하다 (궁금하다) 궁금한 (궁금한) 궁금하여 (궁금하여) 궁금해 (궁금해) 궁금하니 (궁금하니) 궁금합니다 (궁금함니다)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Tâm lí  

🗣️ 궁금하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138)