🌟 기온 (氣溫)

☆☆☆   Danh từ  

1. 대기의 온도.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평년 기온.
    Average temperature.
  • 영상의 기온.
    The temperature of the image.
  • 영하의 기온.
    Sub-zero temperatures.
  • 기온이 낮다.
    The temperature is low.
  • 기온이 내려가다.
    The temperature goes down.
  • 기온이 높다.
    The temperature is high.
  • 기온이 떨어지다.
    The temperature drops.
  • 기온이 올라가다.
    Temperature rises.
  • 내일 아침 최저 기온은 영하 5도일 것으로 예상됩니다.
    Tomorrow morning's low is expected to be minus 5 degrees.
  • 환절기에는 하루 동안에도 기온 변화가 심하므로 감기에 걸리지 않도록 주의해야 한다.
    During the change of seasons, temperature changes are severe even during the day, so be careful not to catch a cold.
  • 오늘 일기 예보를 들으니 낮 기온이 많이 오른대요.
    Today's weather forecast says the daytime temperature will rise a lot.
    네, 날씨가 꽤 덥겠어요.
    Yes, the weather must be pretty hot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기온 (기온)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 기온 (氣溫) @ Giải nghĩa

🗣️ 기온 (氣溫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Giáo dục (151) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159)