🌟 국악 (國樂)

  Danh từ  

1. 한국의 전통 음악.

1. GUKAK; QUỐC NHẠC CỦA HÀN QUỐC: Âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국악 경연 대회.
    Korean traditional music contest.
  • 국악 공연.
    Gugak performance.
  • 국악 선율.
    Korean traditional music melody.
  • 국악 악기.
    Traditional musical instruments.
  • 국악 연주.
    Playing korean traditional music.
  • 국악을 듣다.
    Listen to gugak.
  • 국악을 즐기다.
    Enjoy gugak.
  • 언니는 국악 악기인 가야금을 배웠다.
    My sister learned gayageum, a traditional korean musical instrument.
  • 나는 판소리를 들으러 국악 공연장에 자주 간다.
    I often go to the gugak concert hall to listen to pansori.
  • 전통 한옥에서 국악을 들으니 한국적 정서를 더 잘 느낄 수 있었다.
    Listening to gugak in traditional korean houses, i could feel the korean sentiment better.
  • 우리나라 전통 음악을 젊은 사람들이 어려워하는 점이 안타까워요.
    It's a pity that young people find our traditional music difficult.
    국악과 대중가요를 접목해 보면 젊은 사람들의 관심을 끌 것 같아요.
    Combining korean traditional music and pop songs will attract young people's attention.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국악 (구각) 국악이 (구가기) 국악도 (구각또) 국악만 (구강만)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Nghệ thuật  

🗣️ 국악 (國樂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sức khỏe (155)