🌟 등산 (登山)

☆☆☆   Danh từ  

2. 운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라감.

2. VIỆC LEO NÚI, MÔN LEO NÚI: Việc lên núi với mục đích thể thao hay vui chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등산 모임.
    Mountaineering club.
  • 등산 모자.
    Mountain hat.
  • 등산 양말.
    Hiking socks.
  • 등산 용구.
    Hiking gear.
  • 등산 용품.
    Climbing gear.
  • 등산 인파.
    The mountaineering crowd.
  • 등산 장비.
    Hiking equipment.
  • 등산 코스.
    A hiking course.
  • 등산을 가다.
    Go hiking.
  • 등산을 하다.
    Climb a mountain.
  • 등산을 할 때에는 산에 쓰레기를 버리지 말아야 한다.
    Do not throw garbage on the mountain when climbing.
  • 아내는 등산이 건강에 좋다며 아침마다 뒷산에 올랐다.
    My wife climbed the back mountain every morning, saying mountain climbing was good for health.
  • 산 정상까지는 아직 멀었어?
    Still far to the top of the mountain?
    등산 코스를 따라 가면 두 시간은 더 올라가야 해.
    If you follow the hiking course, you'll have to go up for another two hours.
Từ trái nghĩa 하산(下山): 산에서 내려오거나 내려감., 산에서의 생활을 그만둠.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등산 (등산)
📚 Từ phái sinh: 등산하다(登山하다): 운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라가다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 등산 (登山) @ Giải nghĩa

🗣️ 등산 (登山) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8)