🌟 마음속

☆☆   Danh từ  

1. 마음의 깊은 곳.

1. TRONG LÒNG, ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음속 비밀.
    Secret in the heart.
  • 마음속 깊은 곳.
    Deep down in the heart.
  • 마음속에 두다.
    Keep in mind.
  • 마음속에 묻어 두다.
    Keep in mind.
  • 마음속에 살아 있다.
    Living in the heart.
  • 마음속에 있다.
    It's in your mind.
  • 마음속으로 다짐하다.
    Commit in mind.
  • 마음속으로 빌다.
    Pray in one's heart.
  • 할머니는 돌아가셨지만 내 마음속에 항상 살아 계신다.
    Grandma's dead, but she's always alive in my heart.
  • 나는 전쟁에 나간 남편이 살아 돌아오기를 마음속으로 간절히 빌었다.
    I prayed in my heart that my husband, who went to war, would come back alive.
  • 오랜만에 고향 친구를 만난다더니 표정이 밝아졌네?
    You look so happy to hear that you're meeting your hometown friend for the first time in a while.
    마음속에 있는 이야기를 털어놓았더니 기분이 좋아졌어.
    I felt better when i told you the story in my heart.
Từ đồng nghĩa 가슴속: 마음의 깊은 곳.
Từ đồng nghĩa 심중(心中): 겉으로 잘 드러나지 않는 마음의 깊은 곳.
Từ đồng nghĩa 염두(念頭): 마음의 속.
Từ đồng nghĩa 의중(意中): 마음의 깊은 곳.
준말 맘속: 마음의 깊은 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마음속 (마음쏙) 마음속이 (마음쏘기) 마음속도 (마음쏙또) 마음속만 (마음쏭만)
📚 thể loại: Diễn tả trang phục  


🗣️ 마음속 @ Giải nghĩa

🗣️ 마음속 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Chính trị (149) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7)