🌟 마음속
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마음속 (
마음쏙
) • 마음속이 (마음쏘기
) • 마음속도 (마음쏙또
) • 마음속만 (마음쏭만
)
📚 thể loại: Diễn tả trang phục
🗣️ 마음속 @ Giải nghĩa
- 골수에 맺히다 : 잊혀지지 않고 마음속 깊이 응어리로 남아 있다.
- 사무치다 : 마음속 깊이 느껴지다.
- 골수 (骨髓) : (비유적으로) 마음속 깊은 곳.
- 감흥 (感興) : 마음속 깊이 감동을 받아서 일어나는 즐거운 느낌.
- 못(이) 박히다 : 마음속 깊이 상처가 박히다.
- 애간장 (애肝腸) : (강조하는 말로) 초조한 마음속.
- 골수에 박히다[뿌리박히다] : 어떤 생각이나 감정이 마음속 깊이 자리 잡히다.
- 잠재의식 (潛在意識) : 겉으로 드러나지 않아 의식하지 못하지만 행동에 영향을 미칠 수 있는 마음속 생각이나 의식.
- 감탄하다 (感歎/感嘆하다) : 마음속 깊이 크게 느끼다.
- 내면 (內面) : 겉으로 잘 드러나지 않는 사람의 정신이나 마음속.
- 가슴에 못을 박다 : 마음속 깊이 상처를 주다.
- 가슴에 못이 박히다 : 마음속 깊이 상처가 남다.
- 올라오다 : 마음속 깊이 있던 무엇이 밖으로 나오다.
- 고백적 (告白的) : 마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는 것.
- 사뭇 : 마음속 깊이 느껴지도록 매우.
- 뼛속 : (비유적으로) 마음속 깊은 곳.
- 흠모 (欽慕) : 기쁜 마음으로 존경하고 마음속 깊이 따름.
- 유념하다 (留念하다) : 잊거나 소홀히 하지 않도록 마음속 깊이 기억하고 생각하다.
- 고백적 (告白的) : 마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는.
- 애 : 초조한 마음속.
- 흠모하다 (欽慕하다) : 기쁜 마음으로 존경하고 마음속 깊이 따르다.
- 감탄 (感歎/感嘆) : 마음속 깊이 크게 느낌.
- 흉금 (胸襟) : 마음속 깊이 품은 생각.
🗣️ 마음속 @ Ví dụ cụ thể
- 그 배우는 마음속 선악의 갈등을 보여 주는 어려운 역할로 연기력을 인정받았다. [선악 (善惡)]
- 사람의 말이라는 것은 말하는 사람의 마음속 선심이나 악심에 따라서 좋게도, 나쁘게도 달라질 수 있다. [선심 (善心)]
- 마음속 응어리가 풀리다. [풀리다]
- 그녀의 호소가 마음속 깊은 곳을 찌르더라고. [찌르다]
- 마음속 울화. [울화 (鬱火)]
- 아무리 노력해도 마음속 깊은 곳에 자리 잡고 있는 외로움을 잊을 수는 없었다. [자리(를) 잡다]
- 마음속 깊은 곳. [곳]
- 마음속 깊이 염원하다. [염원하다 (念願하다)]
🌷 ㅁㅇㅅ: Initial sound 마음속
-
ㅁㅇㅅ (
미용실
)
: 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SALON LÀM ĐẸP, TIỆM LÀM TÓC: Nơi trang điểm hay làm các dịch vụ tóc như cắt, nhuộm, uốn tóc. -
ㅁㅇㅅ (
미용사
)
: 다른 사람의 머리를 다듬거나 피부를 가꾸는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN THẨM MỸ: Người làm nghề cắt tóc hay chăm sóc da cho người khác. -
ㅁㅇㅅ (
마우스
)
: 책상 위에 올려 두고 손으로 잡아 끌거나 눌러서 컴퓨터를 작동시키는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUỘT MÁY TÍNH: Thiết bị được đặt ở trên bàn, dùng để điều khiển máy tính bằng cách dùng tay di chuyển hoặc ấn. -
ㅁㅇㅅ (
마음속
)
: 마음의 깊은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LÒNG, ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm trong lòng. -
ㅁㅇㅅ (
무역상
)
: 다른 나라와 무역을 하는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.
Danh từ
🌏 DOANH NHÂN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ: Việc buôn bán với quốc gia khác. Hoặc người buôn bán với quốc gia khác. -
ㅁㅇㅅ (
무용수
)
: 무용단 등에서 전문적으로 무용을 하는 사람.
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN MÚA: Người múa chuyên nghiệp trong vũ đoàn. -
ㅁㅇㅅ (
마약상
)
: 마약을 사고파는 일. 또는 그런 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 SỰ BUÔN BÁN MA TÚY, NGƯỜI BUÔN BÁN MA TÚY: Việc mua và bán ma túy. Hoặc người làm công việc đó. -
ㅁㅇㅅ (
민원실
)
: 관청에서 주민들이 요구하는 민원 업무를 담당하는 부서.
Danh từ
🌏 PHÒNG DÂN SỰ, PHÒNG TIẾP DÂN: Ban ngành đảm trách nghiệp vụ dân sự mà người dân yêu cầu đối với cơ quan nhà nước. -
ㅁㅇㅅ (
무임소
)
: 공통적인 업무 외에 따로 맡은 일이 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG ẤN ĐỊNH, KHÔNG XÁC ĐỊNH: Ngoài công việc chung không có việc đảm trách riêng. -
ㅁㅇㅅ (
면역성
)
: 몸 밖에서 들어온 병균을 이겨 내 전염병이나 유행병 등에 걸리지 않는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH MIỄN DỊCH: Tính chất không bị nhiễm vào những bệnh đang có dịch hay bệnh truyền nhiễm do kháng lại được vi khuẩn gây bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể. -
ㅁㅇㅅ (
마이신
)
: 몸속에 있는 균을 억제하거나 죽이는 약.
Danh từ
🌏 NHÓM THUỐC MYCIN: Thuốc ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể. -
ㅁㅇㅅ (
무의식
)
: 자기의 행동이나 상태를 자기 스스로 깨닫지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ Ý THỨC: Việc bản thân mình không nhận biết được hành động hay trạng thái của mình. -
ㅁㅇㅅ (
모양새
)
: 사람이나 물건의 생긴 겉모습.
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, HÌNH DẠNG: Dáng vẻ bề ngoài của người hay đồ vật. -
ㅁㅇㅅ (
미의식
)
: 아름다움을 느끼고 판단하는 감정이나 견해.
Danh từ
🌏 NHẬN THỨC VỀ CÁI ĐẸP: Suy nghĩ hay cảm xúc cảm nhận và đánh giá về cái đẹp. -
ㅁㅇㅅ (
명예심
)
: 명예를 얻으려는 마음. 또는 명예를 중요하게 여기는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG DANH DỰ: Lòng coi trọng danh dự hoặc lòng mong muốn có được danh dự. -
ㅁㅇㅅ (
미완성
)
: 아직 덜 됨.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA XONG, SỰ CHƯA HOÀN THÀNH: Việc vẫn chưa kết thúc.
• Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7)