🌟 무인 (無人)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무인 (
무인
)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 무인 (無人) @ Ví dụ cụ thể
- 사람이 직접 운행하는 유인 항공기와 달리 조종사가 없는 무인 항공기도 있다. [유인 (有人)]
- 우리 회사의 공장에는 최초로 무인 시스템이 시도되어 성공적인 결과를 낳았다. [시도되다 (試圖되다)]
- 이 회사는 무인 비행기로 촬영한 항공 사진을 바탕으로 지도를 만들고 있다. [항공 사진 (航空寫眞)]
- 문인과 무인. [문인 (文人)]
- 조선 시대 양반은 문인과 무인으로 나뉘어 있었다. [문인 (文人)]
- 아니, 무술에 능한 사람들은 무인이 돼 벼슬에 오를 수 있었어. [문인 (文人)]
- 무인 발매기의 설치 확대로 인해 앞으로 승차권 구입이 더욱 쉬워질 전망이다. [발매기 (發賣機)]
- 무인 민원 발급기를 설치함으로써 더욱 주민들의 편의가 도모될 수 있을 것으로 보인다. [도모되다 (圖謀되다)]
- 서울에서 부산으로 가고 싶은데, 무인 기계에서 어떻게 표를 끊죠? [출발역 (出發驛)]
- 무인 등대. [등대 (燈臺)]
- 요즘에는 기계로 작동하는 무인 등대가 많아서 등대지기의 수가 감소하였다. [등대 (燈臺)]
- 이 건물은 최첨단 무인 경비 시스템으로 관리된다. [관리되다 (管理되다)]
- 무인 정찰. [정찰 (偵察)]
- 이 아파트는 관리인을 두지 않고 무인 경비 시스템에 의해 경비되고 있다. [관리인 (管理人)]
- 지하철역에 있는 무인 우편 기계를 이용하면 우체국을 가지 않아도 편지를 보낼 수 있다. [우편 (郵便)]
- 무인 관측기. [관측기 (觀測器)]
- 이 무인 등대는 광전지를 이용해 불을 켠다. [광전지 (光電池)]
- 무인 요금소. [요금소 (料金所)]
- 무인 빨래방. [빨래방 (빨래房)]
- 무인 우주선. [우주선 (宇宙船)]
- 무인 정찰기. [정찰기 (偵察機)]
- 금성 탐사를 하고 있는 무인 로봇은 조사 자료와 사진을 연구소로 보내왔다. [금성 (金星)]
- 이 건물은 무인 경비 시설을 통해 과학화된 보안 체계를 갖추고 있다. [과학화되다 (科學化되다)]
- 우리 회사는 생산 공정을 과학화하기 위해 최첨단 무인 설비를 들여왔다. [과학화하다 (科學化하다)]
- 반장은 반상회에서 아이들의 안전을 위해 놀이터에 무인 카메라를 설치할 것을 주장했다. [반상회 (班常會)]
🌷 ㅁㅇ: Initial sound 무인
-
ㅁㅇ (
목욕
)
: 온몸을 물로 씻는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẮM GỘI: Việc dùng nước rửa sạch toàn bộ cơ thể. -
ㅁㅇ (
마을
)
: 여러 집이 모여 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÀNG: Nơi các nhà tập hợp lại. -
ㅁㅇ (
마음
)
: 사람이 태어날 때부터 지닌 성질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÂM TÍNH, TÍNH TÌNH: Tính chất mà con người có từ lúc được sinh ra. -
ㅁㅇ (
미안
)
: 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ CÓ LỖI, SỰ ÁI NGẠI: Sự xấu hổ và tâm trạng không thoải mái vì làm điều sai trái với người khác. -
ㅁㅇ (
많이
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준보다 넘게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㅇ (
매일
)
: 하루하루마다 빠짐없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày một mà không bỏ sót. -
ㅁㅇ (
모양
)
: 겉으로 나타나는 생김새나 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH, BÓNG DÁNG: Diện mạo hay hình dáng thể hiện ra bên ngoài. -
ㅁㅇ (
만약
)
: 있을지도 모르는 뜻밖의 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẾU, GIẢ NHƯ, NHỠ MÀ: Trường hợp ngoài dự định biết đâu có thể có. -
ㅁㅇ (
매우
)
: 보통보다 훨씬 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM: Hơn thông thường rất nhiều. -
ㅁㅇ (
모임
)
: 어떤 일을 하기 위하여 여러 사람이 모이는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP MẶT, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tập hợp để làm việc nào đó. -
ㅁㅇ (
만일
)
: 있을지도 모르는 뜻밖의 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẠN NHẤT: Trường hợp việc như vậy hầu như không có nhưng họa chăng xảy ra việc nào đó. -
ㅁㅇ (
매일
)
: 하루하루의 모든 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỖI NGÀY: Mọi ngày của từng ngày từng ngày một. -
ㅁㅇ (
무엇
)
: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI GÌ, GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết. -
ㅁㅇ (
메일
)
: 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MAIL, THƯ ĐIỆN TỬ: Thư trao đổi bằng mạng thông tin hay internet. -
ㅁㅇ (
물음
)
: 묻는 일. 또는 묻는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỎI, CÂU HỎI: Việc hỏi. Hoặc lời chất vấn. -
ㅁㅇ (
무용
)
: 음악에 맞추어 여러 가지 몸짓을 하며 아름다움을 표현하는 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MÚA: Nghệ thuật thực hiện những động tác cơ thể theo nhịp điệu âm nhạc và biểu hiện cái đẹp. -
ㅁㅇ (
무역
)
: 지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고파는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯƠNG MẠI, BUÔN BÁN: Việc mua bán hàng hóa giữa địa phương này và địa phương khác. -
ㅁㅇ (
마약
)
: 먹거나 주사를 맞으면 마취나 환각을 일으켜 자주 쓰면 중독이 되는 약물.
☆☆
Danh từ
🌏 MA TÚY, THUỐC PHIỆN: Loại thuốc có tác dụng gây nên ảo giác, trạng thái tinh thần đê mê thông qua hút hoặc tiêm vào cơ thể. Dùng thường xuyên sẽ gây nghiện. -
ㅁㅇ (
물약
)
: 액체로 된 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC NƯỚC: Thuốc ở thể lỏng. -
ㅁㅇ (
미움
)
: 미워하는 마음. 또는 미워하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHÉT BỎ: Lòng ghét bỏ. Sự ghét bỏ. -
ㅁㅇ (
먹이
)
: 동물이 살기 위해 먹어야 하는 것. 또는 기르는 가축에게 주는 먹을거리.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Thức ăn cho động vật ăn để sống. Hoặc thức ăn cho gia súc ăn. -
ㅁㅇ (
미인
)
: 얼굴이나 몸매가 아름다운 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ NHÂN, NGƯỜI ĐẸP: Người con gái có khuôn mặt và hình thể đẹp. -
ㅁㅇ (
명예
)
: 세상으로부터 훌륭하다고 평가되고 인정되는 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 DANH DỰ: Tên tuổi được thừa nhận và đánh giá là ưu tú trên thế giới. -
ㅁㅇ (
만원
)
: 어떤 공간 안에 사람이 들어갈 수 있는 만큼 가득 들어참.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẬT KÍN CHỖ, SỰ HẾT CHỖ: Việc người đã vào kín không gian nhất định nào đó có thể vào. -
ㅁㅇ (
문의
)
: 궁금한 것을 물어서 의논함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC HỎI, VIỆC TÌM HIỂU: Việc hỏi và trao đổi về điều thắc mắc. -
ㅁㅇ (
믿음
)
: 어떤 일이나 사람을 믿는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 NIỀM TIN: Lòng tin vào việc hay người nào đó.
• Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110)