🌟 무인 (無人)

  Danh từ  

1. 사람이 없음.

1. KHÔNG NGƯỜI: Việc không có người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무인 경비.
    Unmanned security.
  • 무인 보관소.
    Unmanned storage.
  • 무인 전투기.
    Unmanned fighter.
  • 무인 정찰기.
    Unmanned reconnaissance aircraft.
  • 무인 카메라.
    Unmanned camera.
  • 무인 항공기.
    Unmanned aircraft.
  • 그 나라가 개발한 무인 전투기는 그 나라의 군사력 제고에 큰 영향을 미쳤다.
    The unmanned fighter developed by the country had a great influence on the country's military buildup.
  • 나는 십일월 한 달 동안 보건소 정문 앞에 설치된 무인 카메라에 찍혀 주차 위반 과태료를 세 번이나 냈다.
    During the month of october, i paid three parking fines for being caught in an unmanned camera installed in front of the health center's main gate.
  • 내일 드디어 무인 우주선을 발사한대.
    They're finally launching an unmanned spacecraft tomorrow.
    응, 나도 들었어. 화성에 무사히 착륙했으면 좋겠다.
    Yeah, i heard that. i hope we can land on mars safely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무인 (무인)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 무인 (無人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110)