🌟 무인 (無人)

  Danh từ  

1. 사람이 없음.

1. KHÔNG NGƯỜI: Việc không có người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무인 경비.
    Unmanned security.
  • Google translate 무인 보관소.
    Unmanned storage.
  • Google translate 무인 전투기.
    Unmanned fighter.
  • Google translate 무인 정찰기.
    Unmanned reconnaissance aircraft.
  • Google translate 무인 카메라.
    Unmanned camera.
  • Google translate 무인 항공기.
    Unmanned aircraft.
  • Google translate 그 나라가 개발한 무인 전투기는 그 나라의 군사력 제고에 큰 영향을 미쳤다.
    The unmanned fighter developed by the country had a great influence on the country's military buildup.
  • Google translate 나는 십일월 한 달 동안 보건소 정문 앞에 설치된 무인 카메라에 찍혀 주차 위반 과태료를 세 번이나 냈다.
    During the month of october, i paid three parking fines for being caught in an unmanned camera installed in front of the health center's main gate.
  • Google translate 내일 드디어 무인 우주선을 발사한대.
    They're finally launching an unmanned spacecraft tomorrow.
    Google translate 응, 나도 들었어. 화성에 무사히 착륙했으면 좋겠다.
    Yeah, i heard that. i hope we can land on mars safely.

무인: being unmanned,むじん【無人】,(n.) inhabité, automatique,sin tripulación, deshabitado,دون شخص,хүнгүй, эзэнгүй, эзгүй,không người,การไม่มีคนอยู่, การปราศจากผู้คน, ความร้างผู้คน,tidak ada orang, tak berpenghuni,незаселённый; необитаемый; безлюдный,无人,自助,自动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무인 (무인)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 무인 (無人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91)