🌟 모래

☆☆   Danh từ  

1. 자연의 힘으로 잘게 부스러진 돌의 알갱이.

1. CÁT, HẠT CÁT: Viên sỏi bị vỡ nhỏ do sức mạnh của thiên nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거친 모래.
    Rough sand.
  • 고운 모래.
    Fine sand.
  • 모래 한 줌.
    A handful of sand.
  • 모래 장난.
    Sand pranks.
  • 모래가 날리다.
    Sand flies.
  • 모래를 채취하다.
    Collect sand.
  • 모래를 털다.
    Shake the sand.
  • 이 지역에서는 흙, 모래, 자갈의 채취가 엄격하게 금지되어 있다.
    The collection of soil, sand and gravel is strictly prohibited in this area.
  • 놀이터에서 한참을 놀고 돌아온 지수의 신발은 온통 모래가 묻어 있었다.
    Jisoo's shoes, which had been playing for a long time in the playground, were all covered with sand.
  • 빙판길에 모래를 뿌리는 특별한 이유가 있습니까?
    Is there any particular reason to sprinkle sand on icy roads?
    모래를 뿌리면 미끄럼 사고를 방지할 수 있거든요.
    Sand sprinkles prevent sliding accidents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모래 (모래)
📚 thể loại: Sự vật trên mặt đất   Thông tin địa lí  


🗣️ 모래 @ Giải nghĩa

🗣️ 모래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Luật (42) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81)