🌟 (市)

☆☆☆   Danh từ  

1. 도시를 중심으로 하는 지방 행정 구역.

1. THÀNH PHỐ: Khu vực hành chính địa phương lấy đô thị làm trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소유.
    City-owned.
  • 예산.
    City budget.
  • 지원.
    City support.
  • 의 미래.
    The future of poetry.
  • 의 발전.
    The development of the city.
  • 예산이 부족해지자 에서는 소유의 땅을 팔기로 했다.
    The city decided to sell the land owned by the city as the budget became scarce.
  • 시장은 의 발전을 위해서 능력 있는 인재를 뽑겠다고 했다.
    The mayor said he would recruit talented people for the development of the city.
  • 우리 에서는 힘들게 공부하는 학생들을 위해 학비를 지원하기로 했습니다.
    Our city has decided to provide tuition for hard-working students.
Từ tham khảo 군(郡): 한국에서, 도 아래이며 읍이나 면보다 위인 지방 행정 구역., 군의 행정 업무…
Từ tham khảo 도(道): 대한민국의 시, 군 등을 관할하는 가장 큰 지방 행정 구역.

2. 시의 행정 사무를 맡아 보는 기관.

2. (CHÍNH QUYỀN) THÀNH PHỐ: Cơ quan đảm trách công việc hành chính của thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에 소속되다.
    Belong to the city.
  • 에 항의하다.
    Protests against the city.
  • 에서 나오다.
    Come from a poem.
  • 에서 맡다.
    Take charge of the city.
  • 에서 처리하다.
    Be handled by the city.
  • 이번 도로 건설 사업은 에서 맡고 있다.
    This road construction project is handled by the city.
  • 민준은 계약직이기 때문에 소속 공무원은 아니다.
    Minjun is not a city official because he is a contract worker.
Từ đồng nghĩa 시청(市廳): 시의 행정 사무를 맡아보는 기관.
Từ tham khảo 군(郡): 한국에서, 도 아래이며 읍이나 면보다 위인 지방 행정 구역., 군의 행정 업무…
Từ tham khảo 도(道): 대한민국의 시, 군 등을 관할하는 가장 큰 지방 행정 구역.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (시ː)
📚 thể loại: Khu vực  

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42)