🌟 민원 (民願)

Danh từ  

1. 주민이 행정 기관에 처리해 달라고 요구하는 일.

1. DÂN SỰ: Việc mà người dân yêu cầu được giải quyết ở cơ quan hành chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민원 사항.
    Complaints.
  • 민원 서비스.
    Civil service.
  • 민원 업무.
    Civil service affairs.
  • 민원이 들어오다.
    Complaints come in.
  • 민원이 발생하다.
    Complaints arise.
  • 민원을 넣다.
    Put in a complaint.
  • 민원을 처리하다.
    Handle a complaint.
  • 전자 정부 운영이 본격화되면서 이제 집에서도 손쉽게 인터넷으로 각종 서류 발급 관련 민원 서비스를 받을 수 있게 되었다.
    With the full-fledged operation of the e-government, it is now possible to receive various kinds of document issuance-related civil service through the internet.
  • 주택가 인근 공사장에서 한밤중에도 공사를 해 소음으로 잠을 잘 수 없다는 주민들의 민원이 들어와서 구청에서 시정 조치를 내렸다.
    Residents complained that they could not sleep due to noise due to the construction work done in the middle of the night at the construction site near the residential area, and the district office took corrective action.
  • 출생 신고를 하려고 하는데요.
    I'd like to register my birth.
    오른쪽 맨 끝에 있는 민원 담당 직원에게 말씀하세요.
    Talk to the civil service officer at the far right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민원 (미눤)


🗣️ 민원 (民願) @ Giải nghĩa

🗣️ 민원 (民願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)