🌟 벌레

☆☆   Danh từ  

1. 곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.

1. SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 벌레.
    A small bug.
  • 징그러운 벌레.
    A creepy bug.
  • 벌레 한 마리.
    A bug.
  • 벌레 먹은 사과.
    Wormed apples.
  • 벌레가 기어가다.
    Bugs crawl.
  • 벌레를 죽이다.
    Kill the worm.
  • 벌레에 물리다.
    Be bitten by a bug.
  • 엄마는 화초의 벌레를 없애기 위해 살충제를 뿌렸다.
    Mother sprayed insecticide to get rid of the plant worms.
  • 지수는 벌레 한 마리가 다리 위로 기어오르는 것을 보고 깜짝 놀라 소리를 질렀다.
    Jisoo screamed in astonishment when she saw a bug crawling up the bridge.
  • 아, 가려워. 벌레에 물린 거 같아.
    Oh, itchy. i think i got bitten by a bug.
    그러네. 벌레에 물린 자리가 발갛게 부어올랐다.
    Yeah. the bug bite swelled up.

2. (비유적으로) 어떤 일을 지치지 않고 매우 열심히 하는 사람.

2. MỌT: (cách nói ẩn dụ) Người làm công việc nào đó không mệt mỏi và rất chăm chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연습 벌레.
    Practice worm.
  • 훈련 벌레.
    Training worm.
  • 민준이는 시간이 날 때마다 쉬지 않고 피아노를 치는 연습 벌레이다.
    Minjun is a practice bug that plays the piano nonstop whenever he has time.
  • 김민준은 야구계에서 소문난 훈련 벌레다.
    Kim min-jun is a well-known training bug in baseball.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌레 (벌레)
📚 thể loại: Loài côn trùng  

📚 Annotation: 주로 '~ 벌레'로 쓴다.


🗣️ 벌레 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28)