🌟 자랑하다

Động từ  

1. 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐내다.

1. KHOE MẼ, KHOE KHOANG, KHOE: Nói hoặc tỏ vẻ thể hiện cho người khác thấy bản thân mình hay người hoặc cái có liên quan đến mình là đáng được khen ngợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권위를 자랑하다.
    Boast of authority.
  • 돈을 자랑하다.
    Brag about money.
  • 솜씨를 자랑하다.
    Brag about one's skill.
  • 실력을 자랑하다.
    Brag about one's ability.
  • 애인을 자랑하다.
    Brag about one's lover.
  • 자식을 자랑하다.
    Brag about one's child.
  • 학력을 자랑하다.
    Brag about one's educational background.
  • 힘을 자랑하다.
    Show off one's strength.
  • 최근에 결혼한 승규는 모임에만 나가면 자신의 아내를 자랑했다.
    Recently married seung-gyu boasted of his wife whenever he went out to the meeting.
  • 아버지는 내가 좋은 대학에 다닌다고 늘 친구 분들에게 자랑하셨다.
    My father always bragged to my friends that i went to a good university.
  • 무대에 올라선 그는 그동안 감추어 온 노래 실력을 마음껏 자랑하고 있었다.
    Standing on the stage, he was showing off his hidden singing skills.
  • 지수는 시험에 합격한 것을 어디에라도 자랑하고 싶어 친구들에게 전화를 했다.
    Ji-su called her friends because she wanted to brag about passing the test anywhere.
  • 오늘 저녁은 내가 다 살게.
    Dinner's on me.
    됐어, 너 지금 돈 많다고 자랑하는 거니?
    Okay, are you bragging about your money?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자랑하다 (자랑하다)
📚 Từ phái sinh: 자랑: 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내…


🗣️ 자랑하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 자랑하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43)