🌟 고생하다 (苦生 하다)

Động từ  

1. 괴롭거나 어렵고 힘든 일을 겪다.

1. KHỔ SỞ, VẤT VẢ, NHỌC CÔNG: Trải qua việc vất vả và khó khăn hay phiền toái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고생한 결과.
    The hard work.
  • 고생한 기억.
    Hard memories.
  • 고생한 보람.
    The fruits of one's hard work.
  • 고생한 사연.
    A story of hardship.
  • 고생한 사람.
    A man of hard work.
  • 감기로 고생하다.
    Suffer from a cold.
  • 병으로 고생하다.
    Suffer from illness.
  • 아버지는 다친 다리 때문에 계단을 오르내릴 때마다 고생한다.
    My father suffers every time he goes up and down the stairs because of his injured leg.
  • 저녁 시간이라 길도 막힐 텐데 여기까지 오느라 많이 고생했지?
    It's dinner time, so there's traffic. you must have had a hard time getting here, right?
  • 승규는 며칠 밤을 새워 고생한 보람도 없이 시험을 망치고 말았다.
    Seung-gyu ruined the exam without having to work through the night for a few nights.
  • 그는 공사장에서 힘든 일을 하며 고생해서 번 돈을 동생 학비에 보탰다.
    He added the money he earned from hard work at the construction site to his brother's tuition.
  • 어머니는 아버지도 없이 우리 일곱 형제를 키우느라 평생을 고생하셨다.
    My mother had a lifetime of trouble raising our seven brothers without a father.
  • 지수는 편한 일자리를 다 마다하고 힘든 직장에 가서 사서 고생하고 있다.
    Jisoo is suffering from a hard job, refusing to take all the easy jobs.
  • 여행은 잘 다녀왔어?
    How was your trip?
    비도 많이 오고 다리도 다쳐서 엄청 고생했어.
    It rained a lot and hurt my leg, so i suffered a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고생하다 (고생하다) 고생하는 () 고생하여 () 고생하니 () 고생합니다 (고생함니다)
📚 Từ phái sinh: 고생(苦生): 괴롭거나 어렵고 힘든 일을 겪음. 또는 그런 생활.


🗣️ 고생하다 (苦生 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 고생하다 (苦生 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82)