🌟 선발 (選拔)

  Danh từ  

1. 여럿 가운데에서 골라 뽑음.

1. SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn và lấy ra trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선발 기용.
    A starter.
  • 선발 기준.
    Selection criteria.
  • 선발 대회.
    Selection contest.
  • 선발 방식.
    Selection method.
  • 선발 시험.
    Selection test.
  • 선발 요원.
    Selection agent.
  • 선발이 되다.
    Be selected.
  • 선발을 하다.
    Make a selection.
  • 지수는 한국을 대표하는 미인으로 인정받고 싶어 미인 선발 대회에 나갔다.
    Jisoo entered the beauty pageant because she wanted to be recognized as a representative beauty of korea.
  • 회사는 신입 사원 선발 인원을 늘려 처음 계획보다 오십여 명을 더 뽑기로 했다.
    The company has decided to increase the number of new employees to 50 more than originally planned.
  • 정부가 외교관의 선발 기준을 강화하면 새로 뽑히는 외교관의 수는 줄어들 것으로 예상된다.
    The number of newly elected diplomats is expected to decrease if the government strengthens the criteria for selecting diplomats.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선발 (선ː발)
📚 Từ phái sinh: 선발되다(選拔되다): 여럿 가운데에서 골라져 뽑히다. 선발하다(選拔하다): 여럿 가운데에서 골라 뽑다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Thể thao  


🗣️ 선발 (選拔) @ Giải nghĩa

🗣️ 선발 (選拔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82)