🌟 (首)

Danh từ phụ thuộc  

1. 시나 노래를 세는 단위.

1. BÀI: Đơn vị đếm bài thơ hay bài hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노래 한 .
    A song.
  • 시 한 를 읊다.
    Recite a poem.
  • 시 한 를 짓다.
    Compose a poem.
  • 제가 먼저 신 나는 노래 한 불러 보겠습니다.
    Let me sing a song first.
  • 할아버지는 산에 올라 아름다운 경치를 바라보며 즉석에서 시를 한 지으셨다.
    Grandpa climbed up the mountain and wrote a poem on the spot, looking at the beautiful scenery.
  • 그는 시 이십여 만을 세상에 남기고 젊은 나이로 생을 마감한 불운의 시인이었다.
    He was a poet of misfortune who died young, leaving behind twenty or twenty thousand poems in the world.
  • 선생님, 오늘은 재미있는 노래를 배우고 싶어요.
    Teacher, i want to learn some interesting songs today.
    그래. 내가 어렸을 때 친구들과 놀면서 불렀던 노래를 한 가르쳐 줄게.
    Yes. let me teach you a song that i sang while playing with my friends when i was young.

2. 짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위.

2. CON: Đơn vị đếm thú vật, cá hay sâu bọ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 닭 열다섯 .
    Fifteen chickens.
  • 오리 이십 .
    Twenty ducks.
  • 잉어 열 .
    Number of carp columns.
  • 언덕 너머 작은 호수에 철새 수십 가 겨울을 지내려고 날아왔다.
    Dozens of migratory birds flew over the hill to a small lake for the winter.
  • 농장에서 키우던 오리 중에서 삼십여 가 조류 독감에 걸리고 말았다.
    Thirty of the ducks raised on the farm have caught the bird flu.
  • 어머니는 임신한 며느리를 위해 싱싱한 잉어를 한 구해다가 손수 고아 주셨다.
    Mother found a fresh carp for her pregnant daughter-in-law and gave it to her by hand.
  • 요즘도 치킨 배달 주문이 많은가요?
    Are there still many orders for chicken delivery?
    네. 하루에 백 정도 주문이 들어와요.
    Yes. i get about a hundred orders a day.
Từ đồng nghĩa 마리: 짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)