🌟 설명 (說明)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.

1. VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명료한 설명.
    A clear explanation.
  • 자세한 설명.
    Detailed description.
  • 설명이 부족하다.
    Insufficient explanation.
  • 설명이 쉽다.
    Easy to explain.
  • 설명이 어렵다.
    Difficult to explain.
  • 설명을 듣다.
    Listen to the explanation.
  • 설명을 하다.
    Explain.
  • 선생님께서는 질문에 대해 자세히 설명을 해 주셨다.
    The teacher explained the question in detail.
  • 이 책은 뜨개질을 하는 방법에 대한 설명이 알기 쉽게 되어 있다.
    This book explains how to knit easily.
  • 지수가 쉽게 설명을 잘해서 친구들이 모르는 문제가 있으면 모두 지수에게 물어본다.
    The index is easily explained, so if there is a problem that friends do not know, ask the index.
  • 이 글을 쓰게 된 이유는 무엇인가요?
    Why did you write this?
    지금부터 이유에 대해 하나하나 설명을 해 드릴게요.
    From now on, i'll explain one by one why.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설명 (설명)
📚 Từ phái sinh: 설명되다(說明되다): 어떤 것이 남에게 알기 쉽게 풀어 말해지다. 설명하다(說明하다): 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Đời sống học đường  


🗣️ 설명 (說明) @ Giải nghĩa

🗣️ 설명 (說明) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191)