🌟 -소

vĩ tố  

1. (예사 높임으로) 설명, 의문, 명령, 요청의 뜻을 나타내는 종결 어미.

1. ... KHÔNG?, HÃY: (cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa giải thích, nghi vấn, mệnh lệnh, yêu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하늘이 참 파랗소.
    The sky is so blue.
  • 주말이라 그런지 거리에 사람이 참 많소.
    There are so many people on the street maybe because it's the weekend.
  • 나는 은행에 잠깐 들렀다 갈 테니 먼저 들어가소.
    I'm gonna stop by the bank and get in first.
  • 어제 서울에 갔던 일은 잘되었소?
    How was your trip to seoul yesterday?
    거래처와 해결할 문제가 있었는데 잘 해결되었소.
    I had a problem with the client, but it worked out well.

📚 Annotation: 동사와 형용사 또는 '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15)