🌟 말다

☆☆☆   Động từ  

1. 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.

1. ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걱정을 말다.
    Don't worry.
  • 염려를 말다.
    Don't worry.
  • 주저를 말다.
    Don't hesitate.
  • 지체를 말다.
    Roll the retardation.
  • 꺼내다 말다.
    Take it out and roll it up.
  • 익다 말다.
    To ripen.
  • 슬퍼 말다.
    Don't be sad.
  • 우리 그런 복잡한 일은 생각을 말자.
    Let's not think about such a complicated matter.
  • 아까 하다 숙제를 마저 해야겠다.
    I should finish my homework.
  • 숨길 생각 말고 어서 사실대로 얘기해 봐.
    Don't try to hide it, just tell me the truth.
  • 아버지는 주머니에서 무엇인가를 꺼내려다 말고 다시 집어넣었다.
    Father tried to take something out of his pocket and put it back in.

2. 하지 않다. 또는 그렇지 않다.

2. KHÔNG: Không làm. Hoặc không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 비행기는 이십 명이나 탈까 말까 한 작은 비행기이다.
    This is a small plane for twenty people.
  • 지수가 문의 손잡이를 잡고 문을 열까 말까 고민하고 있다.
    Jisoo is agonizing over whether to hold the door handle or not.
  • 선생님은 학생들이 듣든지 말든지 신경 쓰지 않고 수업을 진행했다.
    The teacher proceeded with the class regardless of whether the students listened or not.
  • 유민이는 남들이 자기를 쳐다보거나 말거나 상관 않고 하던 일을 계속했다.
    Yoomin continued what others were doing, regardless of whether they looked at him or not.
  • 그는 시끄럽게 떠들며 내가 잠을 설치건 말건 자신이 알 바 아니라는 태도였다.
    He made a noise and said that it was none of his business whether or not i slept or not.

3. 앞의 것이 아니고 뒤의 것임을 나타내는 말.

3. KHÔNG PHẢI ..... MÀ....: Từ thể hiện không phải cái trước mà là cái sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거기 말고 저기.
    Not there, but there.
  • 바지 말고 치마.
    A skirt, not pants.
  • 말고 술.
    Alcohol, not rice.
  • 사진 말고 그림.
    Picture, not picture.
  • 말고 바다.
    Sea, not mountain.
  • 말고 국도 좀 마셔.
    Drink some soup, not water.
  • 초콜릿 말고 사탕을 주세요.
    Give me candy, not chocolate.
  • 신문 말고 잡지 좀 주실래요?
    Can i have a magazine, not a newspaper?
  • 나는 영어 말고 중국어를 배울래.
    I want to learn chinese, not english.
  • 지수는 유민이 말고 다른 사람에게는 속마음을 털어놓지 않는다.
    Jisoo doesn't tell anyone but yumin what she thinks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말다 (말ː다) 말아 (마라) 마니 (마ː니) 마오 (마ː오)

📚 Annotation: 주로 '-거나 말거나', '-거니 말거니', '-나 마나', '-든지 말든지', '~을까 말까' 등으로 쓴다.


🗣️ 말다 @ Giải nghĩa

🗣️ 말다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273)