🌟 자동 (自動)

☆☆   Danh từ  

1. 기계 등이 일정한 장치에 의해 스스로 작동함.

1. SỰ TỰ ĐỘNG: Việc máy móc... tự vận hành bởi thiết bị nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동 승강기.
    Automatic lift.
  • 자동 응답기.
    Automatic answering machine.
  • 자동 장치.
    Automatic device.
  • 자동으로 꺼지다.
    Turn off automatically.
  • 자동으로 움직이다.
    To move automatically.
  • 자동으로 작동하다.
    Operate automatically.
  • 자동으로 켜지다.
    Turn on automatically.
  • 나는 아이를 위해 자동으로 흔들리는 흔들 침대를 샀다.
    I bought a rocking bed for the child.
  • 나는 선풍기를 한 시간 후에 자동으로 꺼지도록 해 놓았다.
    I have the fan turned off automatically in an hour.
  • 이 문서는 문장이 왜 이리 어색하지?
    Why is the sentence in this document so awkward?
    컴퓨터로 자동 번역한 거라서 틀린 부분이 있을 거야.
    It's an automatic translation into a computer, so there must be some mistakes.
Từ trái nghĩa 수동(受動): 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직임., 언어에서, 주체가 남 또는…

2. 일이나 행동 등이 일정한 절차 없이 바로 이루어짐.

2. SỰ TỰ ĐỘNG: Việc công việc hay hành động… được thực hiện ngay mà không có các thủ tục nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동 교체.
    Automatic replacement.
  • 자동 말소.
    Automatic termination.
  • 자동 제적.
    Automatic expulsion.
  • 자동 포기.
    Automatic abandonment.
  • 자동 해고.
    Automatic dismissal.
  • 나는 등록금을 내지 않아서 학교에서 자동 제적을 당했다.
    I didn't pay my tuition so i was automatically expelled from school.
  • 나는 연체된 회비를 내지 않아 동문회 명단에서 자동 말소되었다.
    I did not pay my overdue dues and was automatically removed from the alumni list.
  • 그는 다른 나라의 국적을 취득하여 기존의 국적이 자동으로 포기되었다.
    He acquired nationality from another country, so his existing nationality was automatically abandoned.
  • 예약을 하고 돈을 안 냈어.
    I made a reservation and didn't pay.
    아마 예약은 자동으로 취소되었겠네.
    Maybe the reservation was canceled automatically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자동 (자동)
📚 Từ phái sinh: 자동적: 다른 힘을 빌리지 아니하고 저절로 움직이거나 작용하는. 또는 그런 것., 의사와…


🗣️ 자동 (自動) @ Giải nghĩa

🗣️ 자동 (自動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47)