🌟 의혹 (疑惑)

  Danh từ  

1. 의심하여 이상하게 여김. 또는 그런 마음.

1. SỰ NGHI HOẶC, LÒNG NGHI HOẶC: Việc nghi ngờ và lấy làm lạ. Hoặc tâm trạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의혹이 생기다.
    Doubts arise.
  • 의혹이 제기되다.
    Suspicions arise.
  • 의혹을 갖다.
    Have suspicion.
  • 의혹을 사다.
    Cause suspicion.
  • 의혹을 품다.
    Harbor suspicion.
  • 의혹을 해소하다.
    Clear suspicion.
  • 의혹에 싸이다.
    Confused in suspicion.
  • 의혹에서 벗어나다.
    Clear from suspicion.
  • 승부를 조작했다는 의혹을 산 축구 선수는 경찰의 조사를 받았다.
    The footballer suspected of faking the game was questioned by the police.
  • 그는 범행 현장에 있었다는 이유로 경찰로부터 범인이라는 의혹을 받았다.
    He was suspected by the police of being at the crime scene.
  • 요즘 우리 회사 매출이 뚝 떨어져서 큰일이에요.
    We're in big trouble these days because our sales have dropped sharply.
    과자에 인체에 유해한 성분이 들어 있다는 의혹에서 벗어나기 전까지는 매출을 올리기 어려울 것 같아.
    I don't think we'll be able to generate sales until we get out of the suspicion that snacks contain harmful ingredients for the human body.
Từ đồng nghĩa 의아(疑訝): 의심스럽고 이상함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의혹 (의혹) 의혹이 (의호기) 의혹도 (의혹또) 의혹만 (의홍만)
📚 Từ phái sinh: 의혹하다: 의심하여 수상히 여기다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 의혹 (疑惑) @ Giải nghĩa

🗣️ 의혹 (疑惑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)