🌟 의혹 (疑惑)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의혹 (
의혹
) • 의혹이 (의호기
) • 의혹도 (의혹또
) • 의혹만 (의홍만
)
📚 Từ phái sinh: • 의혹하다: 의심하여 수상히 여기다.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 의혹 (疑惑) @ Giải nghĩa
- 일축되다 (一蹴되다) : 소문이나 의혹, 주장 등이 강하게 부인되거나 더 이상 말해지지 않다.
- 일축하다 (一蹴하다) : 소문이나 의혹, 주장 등을 강하게 부인하거나 더 이상 말하지 않다.
🗣️ 의혹 (疑惑) @ Ví dụ cụ thể
- 반점의 의혹. [반점 (半點)]
- 이 사건은 반점의 의혹도 남지 않게 철저히 수사해야 한다. [반점 (半點)]
- 비리 의혹. [비리 (非理)]
- 돈거래 의혹. [돈거래 (돈去來)]
- 담합 의혹. [담합 (談合)]
- 네. 담합의 의혹이 분명히 있어요. [담합 (談合)]
- 만발한 의혹. [만발하다 (滿發하다)]
- 타살 의혹. [타살 (他殺)]
- 김 씨가 마신 술잔에서 나온 독약 성분이 타살 의혹을 불러일으켰다. [타살 (他殺)]
- 음해 의혹. [음해 (陰害)]
- 시민 단체에서 당 대표 음해 의혹을 파헤쳐 줄 것을 요구했다. [음해 (陰害)]
- 덤터기 의혹. [덤터기]
- 매점매석 의혹. [매점매석 (買占賣惜)]
- 조작 의혹. [조작 (造作)]
- 의혹 불식. [불식 (拂拭)]
- 박 의원은 뇌물 의혹에 대한 불식을 위해 재산 내역을 모두 공개했다. [불식 (拂拭)]
- 묵인 의혹. [묵인 (默認)]
- 돈세탁 의혹. [돈세탁 (돈洗濯)]
- 전매 의혹. [전매 (轉賣)]
- 박 사장은 지난주에 산 건물을 바로 다른 사람에게 되판 전매 의혹을 받고 있다. [전매 (轉賣)]
- 공모한 의혹. [공모하다 (共謀하다)]
- 연루 의혹. [연루 (連累/緣累)]
- 결탁의 의혹. [결탁 (結託)]
- 유착 의혹. [유착 (癒着)]
- 성희롱 의혹. [성희롱 (性戲弄)]
- 대법원장은 전 대통령의 탄핵 소추 배경을 불법 선거 개입, 재산 형성 과정에서의 의혹 등으로 설명했다. [소추 (訴追)]
- 암매장 의혹. [암매장 (暗埋葬)]
- 잠재운 의혹. [잠재우다]
- 은폐 의혹. [은폐 (隱蔽)]
- 이번 사건의 수사 결과, 고의적 은폐나 의혹은 없었다. [은폐 (隱蔽)]
- 의혹이 재조사되다. [재조사되다 (再調査되다)]
- 각종 의혹으로 말이 많았던 이번 폭파 사고가 본격적으로 재조사되었다. [재조사되다 (再調査되다)]
- 김 회장 불법 자금 의혹 때문에 지난 번 사건이 재조사되고 있거든. [재조사되다 (再調査되다)]
- 경찰 수뇌부의 교체기마다 비리 폭로와 의혹 제기 등이 난무하고 있다. [교체기 (交替期)]
- 의혹 제기. [제기 (提起)]
- 사건은 마무리되었지만 그 사건의 원인에 대한 의혹 제기는 끊이지 않고 있다. [제기 (提起)]
🌷 ㅇㅎ: Initial sound 의혹
-
ㅇㅎ (
연휴
)
: 휴일이 이틀 이상 계속됨. 또는 그 휴일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ DÀI NGÀY, KỲ NGHỈ DÀI NGÀY: Sự nghỉ từ hai ngày trở lên. Hoặc kỳ nghỉ như vậy. -
ㅇㅎ (
여행
)
: 집을 떠나 다른 지역이나 외국을 두루 구경하며 다니는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) DU LỊCH: Việc rời khỏi nhà đi tham quan ở một vùng khác hay nước khác. -
ㅇㅎ (
오후
)
: 정오부터 해가 질 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI CHIỀU: Khoảng thời gian từ giữa trưa đến khi mặt trời lặn. -
ㅇㅎ (
아흔
)
: 열의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI: Số gấp chín lần của mười. -
ㅇㅎ (
위험
)
: 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못함. 또는 그런 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY KỊCH: Sự không thể an toàn vì có thể bị thương hoặc bị hại. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅇㅎ (
열흘
)
: 열 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MƯỜI NGÀY, 10 NGÀY: Mười ngày. -
ㅇㅎ (
이후
)
: 지금부터 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU NÀY, MAI ĐÂY, MAI SAU: Sau, kể từ bây giờ. -
ㅇㅎ (
아홉
)
: 여덟에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN: Số do thêm một vào tám. -
ㅇㅎ (
올해
)
: 지금 지나가고 있는 이 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NAY: Năm mà bây giờ đang trải qua. -
ㅇㅎ (
아홉
)
: 여덟에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN: Số cộng một với tám. -
ㅇㅎ (
유학
)
: 외국에 머물러 살면서 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DU HỌC: Việc lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài. -
ㅇㅎ (
영하
)
: 섭씨 0도 이하인 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ÂM, ÂM: Nhiệt độ xuống dưới 0℃. -
ㅇㅎ (
영화
)
: 일정한 의미를 갖고 움직이는 대상을 촬영하여 영사기로 영사막에 비추어서 보게 하는 종합 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN ẢNH, PHIM: Nghệ thuật tổng hợp, ghi hình đối tượng đang chuyển động và mang ý nghĩa nhất định rồi được trình chiếu trên màn hình bằng máy chiếu phim. -
ㅇㅎ (
은행
)
: 사람들의 돈을 맡아 관리하고 필요한 사람에게 돈을 빌려주는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÂN HÀNG: Tổ chức đảm nhận việc quản lí tiền bạc của mọi người và cho vay tiền đối với người có nhu cầu. -
ㅇㅎ (
인형
)
: 사람이나 동물 모양으로 만든 장난감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚP BÊ: Đồ chơi được làm theo hình động vật hay người. -
ㅇㅎ (
일흔
)
: 열의 일곱 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY MƯƠI: Số gấp bảy lần số mười. -
ㅇㅎ (
일흔
)
: 열의 일곱 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY MƯƠI: Thuộc số gấp bảy lần số mười. -
ㅇㅎ (
입학
)
: 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP HỌC: Việc trở thành học sinh và vào trường để học. -
ㅇㅎ (
이해
)
: 무엇이 어떤 것인지를 앎. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÝ GIẢI, SỰ HIỂU: Sự biết được cái gì đó là cái như thế nào đó. Hoặc sự chấp nhận rằng cái gì đó là cái như thế nào. -
ㅇㅎ (
아흔
)
: 열의 아홉 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI: Thuộc số gấp chín lần của mười. -
ㅇㅎ (
유행
)
: 전염병이 널리 퍼짐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DỊCH, SỰ LÂY LAN: Việc bệnh truyền nhiễm lan rộng. -
ㅇㅎ (
어휴
)
: 매우 힘들거나 기가 막히거나 좌절할 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 Ơ HỜ: Tiếng phát ra khi vô cùng mệt nhọc, sững sờ hoặc chán nản. -
ㅇㅎ (
악화
)
: 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU ĐI: Việc công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu. -
ㅇㅎ (
약혼
)
: 결혼을 하기로 정식으로 약속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH HÔN: Sự hứa hẹn một cách chính thức việc sẽ kết hôn. -
ㅇㅎ (
연합
)
: 여러 단체들을 합쳐서 하나의 조직을 만듦. 또는 그렇게 만든 조직.
☆☆
Danh từ
🌏 LIÊN HIỆP: Việc làm thành một tổ chức bằng cách tập hợp nhiều đoàn thể. Hoặc là tổ chức làm như thế. -
ㅇㅎ (
아하
)
: 미처 생각하지 못한 것을 깨달았을 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 A HA!: Tiếng phát ra khi khám phá ra điều mà mình chưa từng nghĩ đến. -
ㅇㅎ (
어휘
)
: 일정한 범위에서 쓰이는 낱말의 수. 또는 그런 낱말 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪ VỰNG: Số từ được sử dụng trong một phạm vi nhất định. Hoặc tổng số các từ đó. -
ㅇㅎ (
역할
)
: 맡은 일 또는 해야 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VAI TRÒ, NHIỆM VỤ: Việc được giao hay việc phải làm. -
ㅇㅎ (
오해
)
: 어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỂU LẦM, SỰ HIỂU SAI: Việc hiểu sai hay giải thích về một việc gì đó. -
ㅇㅎ (
인하
)
: 물건값이나 월급, 요금 등을 내림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ, SỰ GIẢM: Việc xuống giá cả hàng hóa, lương bổng hay chi phí sử dụng. -
ㅇㅎ (
영혼
)
: 죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋.
☆☆
Danh từ
🌏 LINH HỒN: Thực thể tinh thần đã duy trì mạng sống và ra khỏi thể xác của người chết. -
ㅇㅎ (
영향
)
: 어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ẢNH HƯỞNG: Việc tác dụng hay hiệu quả của việc nào đó ảnh hưởng lên cái khác. -
ㅇㅎ (
이하
)
: 수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 적거나 모자란 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỞ XUỐNG: Việc số lượng hay mức độ bao gồm tiêu chuẩn nhất định và thiếu hay ít hơn đó. -
ㅇㅎ (
유형
)
: 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 무리에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI HÌNH: Nhóm mà những cái có tính chất, đặc trưng, hình dáng... tương tự gộp thành một. Hoặc cái thuộc nhóm đó. -
ㅇㅎ (
유혹
)
: 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁM DỖ: Sự lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái. -
ㅇㅎ (
위협
)
: 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ UY HIẾP, SỰ CẢNH CÁO: Việc làm người khác cảm thấy lo lắng sợ hãi bằng một hành động hay lời nói đáng sợ. -
ㅇㅎ (
은혜
)
: 자연이나 사람이 기꺼이 베풀어 주는 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 ÂN HUỆ: Sự giúp đỡ mà giới tự nhiên hay con người sẵn lòng ban phát. -
ㅇㅎ (
이혼
)
: 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음.
☆☆
Danh từ
🌏 LY HÔN: Việc vợ chồng cắt đứt quan hệ hôn nhân về mặt pháp luật. -
ㅇㅎ (
일행
)
: 함께 길을 가는 사람. 또는 그 무리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HÀNH: Người hoặc nhóm người cùng đi với nhau. -
ㅇㅎ (
운행
)
: 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẬN HÀNH: Việc xe ôtô hay đoàn tàu chạy theo con đường đã định.
• Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)