🌟 총장 (總長)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총장 (
총ː장
)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập Giáo dục
🗣️ 총장 (總長) @ Ví dụ cụ thể
- 총장 선임. [선임 (選任)]
- 학교가 총장의 한 마디에 뒤흔들리는 것을 보면 마치 총장 개인의 학교인 것 같다. [뒤흔들리다]
- 명예 총장. [명예 (名譽)]
- 부임된 총장. [부임되다 (赴任되다)]
- 총장 배. [배 (杯)]
- 승규는 한국대학교 총장 배 논술 쓰기 대회에 참가하여 우수상을 받았다. [배 (杯)]
- 총장 관저의 인테리어가 싹 바뀌었네요. [관저 (官邸)]
- 네. 새로 부임하신 총장님의 취향에 따라서 새로 인테리어를 했어요. [관저 (官邸)]
- 그는 한국인 최초로 미국 명문 대학 총장 자리에 오른 사람이야. [대단하다]
- 총장 직선 제도. [직선 (直選)]
- 우리나라 여러 대학에서 총장 직선 제도를 채택하고 있다. [직선 (直選)]
- 총장 관사. [관사 (官舍)]
- 총장은 취임식을 한 이후에 관사로 거처를 옮겼다. [관사 (官舍)]
- 우리 학과는 총장 직할로 개설된 학과이다. [직할 (直轄)]
- 총장 취임사. [취임사 (就任辭)]
- 총장 측근자. [측근자 (側近者)]
- 차기 총장 후보자. [후보자 (候補者)]
- 역대 총장. [역대 (歷代)]
- 학교 본관 건물 일 층에는 역대 총장들의 사진이 걸려 있다. [역대 (歷代)]
- 대학 교수인 어머니는 부총장을 거쳐 총장 대리로 임명되셨다. [대리 (代理)]
- 대학교 총장 후보 제청이 거부되어 후보자를 재추천하기로 하였다. [제청 (提請)]
- 총장 명의. [명의 (名義)]
- 참모 총장. [참모 (參謀)]
- 그는 육군 사관 학교를 졸업하고 주요 참모를 거쳐 육군 참모 총장이 되었다. [참모 (參謀)]
- 관선 총장. [관선 (官選)]
- 우리 학교는 국립 대학이어서 국가에서 뽑은 관선 총장이 있다. [관선 (官選)]
🌷 ㅊㅈ: Initial sound 총장
-
ㅊㅈ (
친절
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ TẾ, SỰ NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng. Hoặc thái độ như vậy. -
ㅊㅈ (
책장
)
: 책을 넣어 두는 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ SÁCH: Tủ để sách. -
ㅊㅈ (
출장
)
: 임시로 다른 곳에 일하러 감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc. -
ㅊㅈ (
취직
)
: 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc. -
ㅊㅈ (
참조
)
: 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó. -
ㅊㅈ (
창작
)
: 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO: Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế. -
ㅊㅈ (
천장
)
: 건축물의 내부 공간의 위쪽 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà. -
ㅊㅈ (
천재
)
: 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈ (
체조
)
: 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy. -
ㅊㅈ (
체중
)
: 몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể. -
ㅊㅈ (
치즈
)
: 우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men. -
ㅊㅈ (
창조
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây. -
ㅊㅈ (
초점
)
: 사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Vấn đề hay đối tượng tập trung sự quan tâm của mọi người. -
ㅊㅈ (
초조
)
: 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤP THỎM, SỰ NHẤP NHỔM: Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn. -
ㅊㅈ (
친정
)
: 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có chồng đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống. -
ㅊㅈ (
최저
)
: 정도나 수준이 가장 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THẤP NHẤT: Việc mức độ hay trình độ thấp nhất. -
ㅊㅈ (
최종
)
: 맨 나중.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng. -
ㅊㅈ (
추진
)
: 물체를 밀어 앞으로 나아가게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY TỚI: Việc đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước. -
ㅊㅈ (
축제
)
: 어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó. -
ㅊㅈ (
취재
)
: 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.
• Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82)