🌟 유도 (誘導)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 물건을 원하는 방향이나 장소로 이끎.

1. SỰ DẪN DẮT, SỰ ĐIỀU KHIỂN: Sự kéo người hay đồ vật về hướng hay địa điểm mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대화 유도.
    Inducing conversation.
  • 반응 유도.
    Inducing a response.
  • 시선 유도.
    Eye-catching.
  • 차량 유도.
    Vehicle induction.
  • 참여 유도.
    Engagement inducement.
  • 유도가 되다.
    Become a judo.
  • 유도를 하다.
    Induce.
  • 유엔은 갈등을 빚고 있는 양국 간의 대화 유도에 나섰다.
    The united nations has begun to induce dialogue between the two countries, which are at odds.
  • 교통사고 현장에서는 뒤에 서 있던 차량들의 유도 작업이 이루어지고 있었다.
    At the scene of the traffic accident, the vehicles behind were being guided.
  • 시청자들의 반응이 좋지 않은데요?
    Viewers don't like it.
    글쎄요. 관심 유도를 할 수 있는 방법이 없을까요?
    Well. is there any way to induce interest?

2. 전기장이나 자기장 속에 있는 물체가 그 영향을 받아 전기나 자기를 띰.

2. SỰ DẪN ĐIỆN, SỰ CẢM ỨNG: Việc vật thể ở trong môi trường điện hoặc điện từ chịu ảnh hưởng của môi trường đó và thể hiện tính chất của dòng điện hay điện từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전자기 유도.
    Electromagnetic induction.
  • 유도 발전.
    Inductive development.
  • 유도 작용.
    Inductive action.
  • 유도 장해.
    Judo obstruction.
  • 유도 전력.
    Inductive power.
  • 유도가 되다.
    Become a judo.
  • 유도가 일어나다.
    Judo happens.
  • 유도를 하다.
    Induce.
  • 그는 자석의 힘을 이용한 유도 발전 장치를 개발했다.
    He developed a induction generator using the force of the magnet.
  • 통신이 외부 시설에 의해 유도 장해를 입으면 통신 불량 현상이 발생한다.
    Communications failure occurs when communication is induced by external facilities.
  • 어떤 연구를 하고 계십니까?
    What kind of research are you doing?
    회로의 유도 전압을 효율적으로 높이는 방법을 찾고 있습니다.
    We are looking for an efficient way to increase the induction voltage of the circuit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유도 (유도)
📚 Từ phái sinh: 유도되다(誘導되다): 사람이나 물건이 일정한 방향이나 장소로 이끌어지다., 전기장이나 자… 유도하다(誘導하다): 사람이나 물건을 원하는 방향이나 장소로 이끌다., 전기장이나 자기장…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 유도 (誘導) @ Giải nghĩa

🗣️ 유도 (誘導) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105)