🌟 적도 (赤道)

  Danh từ  

1. 지구의 중심을 지나는 자전축에 수직인 평면과 지표가 교차되는 선.

1. ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO: Đường giao cắt giữa mặt cắt đường thẳng ở trục quay qua trung tâm trái đất với bề mặt trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지구의 적도.
    The equator of the earth.
  • 적도 이남.
    South of the equator.
  • 적도 지역.
    Equatorial region.
  • 적도의 열기.
    The heat of the equator.
  • 적도의 위치.
    Location of equator.
  • 적도 지방의 뜨거운 태양은 나를 지치게 만들었다.
    The hot sun in the equator fat made me tired.
  • 적도를 중심으로 북쪽과 남쪽은 계절이 서로 다르다.
    The north and south of the equator have different seasons.
  • 너는 여행을 가 보고 싶은 곳이 있니?
    Do you have any place you want to travel?
    나는 무더운 적도 지방에 가 보고 싶어.
    I'd like to go to the hot equator.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적도 (적또)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 적도 (赤道) @ Giải nghĩa

🗣️ 적도 (赤道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81)