🌟 한번 (한 番)

Danh từ  

3. 과거의 지나간 어느 때.

3. CÓ LẦN: Một lúc nào đó đã qua trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한번은 우연히 버스 안에서 첫사랑을 만나기도 했지.
    Once i happened to meet my first love on the bus.
  • Google translate 승규는 언젠가 한번은 죽을 뻔한 적도 있었다며 여행 이야기를 시작했다.
    Seung-gyu started talking about his trip, saying that he had once almost died.
  • Google translate 외국 생활이 힘드셨다고요?
    You had a hard time living abroad?
    Google translate 네, 한번은 집에 총 든 강도가 든 적도 있었지요.
    Yeah, once there was a burglar with a gun in his house.

한번: one day; once,いちど【一度】,une fois,una vez,,нэг удаа, нэг агшин, цор ганц, ганцхан,có lần,ครั้งหนึ่ง,sekali,однажды; как-то раз; один раз,曾经,曾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한번 (한번)

📚 Annotation: 주로 '한번은'으로 쓴다.


🗣️ 한번 (한 番) @ Giải nghĩa

🗣️ 한번 (한 番) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52)