🌟 정말 (正 말)

Thán từ  

1. 놀랍거나 어떤 일을 심각하게 생각할 때 쓰는 말.

1. THẬT ĐÚNG LÀ: Từ thể hiện sự ngạc nhiên hay thể hiện sự đánh giá nghiêm trọng vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너무 놀라면 목소리가 안 나온다더니, 정말!
    You said you couldn't hear your voice if you were too surprised.
  • Google translate 우산도 없는데 비가 많이 와서 큰일이네, 정말!
    I don't even have an umbrella, but it's raining heavily, really!
  • Google translate 열쇠를 집 안에 놓은 채로 문을 잠갔는데 어떻게 하지?
    I locked the door with my key in the house. what should i do?
    Google translate 정말! 어떻게 하면 좋지?
    Really! what should i do?

정말: oh no; darn it,ほんとう・ほんと【本当】,vraiment ? tu parles sérieusement ? tu es sérieux ?,¡ay!,حقًّا ، بالفعل,ёстой, нээрээ юу,thật đúng là,จริง ๆ, จริง ๆ เลย,benar-benar, sangat,честное слово; правда,真是的,

2. 어떤 일을 하겠다는 의지를 강조할 때 쓰는 말.

2. THẬT, THẬT NHÉ: Từ dùng khi nhấn mạnh ý định sẽ làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정말! 올해는 담배를 꼭 끊을 거예요.
    Really! i will definitely quit smoking this year.
  • Google translate 앞으로는 절대로 지각하지 않을 거예요. 정말!
    I'll never be late again. really!
  • Google translate 지난 경기 때는 상대 팀에게 졌지만 이번에는 한번 이겨 봅시다.
    We lost the last game to our opponents, but let's win this time.
    Google translate 꼭 이깁시다. 정말!
    Let's win. really!

3. 화가 나거나 기가 막힘을 나타내는 말.

3. ĐÚNG THẬT LÀ: Lời biểu hiện sự cáu giận hay sự ngạc nhiên đến mức không thốt lên lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기는 들어오면 안 된다니까 이 사람이 정말!
    You can't come in here. you'really!
  • Google translate 이 컴퓨터는 도대체 아까부터 왜 안 켜지는 거야? 정말!
    Why isn't this computer turned on for a while? really!
  • Google translate 차가 너무 막혀서 우리 회의에 늦을지도 모르겠어.
    The traffic is so heavy that we might be late for our meeting.
    Google translate 빨리 가야 되는데, 정말!
    We have to go fast, really!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정말 (정ː말)

🗣️ 정말 (正 말) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)