🌟 진보 (進步)

  Danh từ  

1. 정도나 수준이 나아지거나 높아짐.

1. SỰ TIẾN BỘ: Việc trình độ hay tiêu chuẩn trở nên cao hơn hoặc tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술의 진보.
    Advances in technology.
  • 역사의 진보.
    The advance of history.
  • 인류의 진보.
    Human progress.
  • 진보 속도.
    Progress rate.
  • 진보와 퇴보.
    Progress and regression.
  • 진보가 일어나다.
    Progress takes place.
  • 진보가 있다.
    There's progress.
  • 진보를 이루다.
    Make progress.
  • 유적을 통해 이 문명의 진보를 알 수 있었다.
    Through the ruins, we could see the progress of this civilization.
  • 불의 발견은 인류의 진보에 큰 영향을 끼쳤다.
    The discovery of fire had a great influence on the progress of mankind.
  • 너는 인류가 한 단계 높은 수준에서 살게 된 계기가 뭐라고 생각해?
    What do you think caused mankind to live at a higher level?
    나는 컴퓨터의 개발이 인류의 진보에 큰 영향을 끼쳤다고 봐.
    I think the development of computers has had a big impact on the progress of mankind.
Từ đồng nghĩa 개명(開明): 문명이 발달하여 이전의 무지한 상태를 벗어나 새로운 사상이나 문화, 물건 …
Từ đồng nghĩa 개화(開化): 외국의 발전한 사상과 문물을 받아들여 생각과 생활 방식이 바뀜., 조선 말…
Từ trái nghĩa 퇴보(退步): 뒤로 물러감., 어떤 정도나 수준 등이 지금보다 뒤떨어지거나 못하게 됨.

2. 사회의 변화나 발전을 추구함.

2. SỰ TIẾN BỘ: Việc hướng đến sự thay đổi hay sự phát triển của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진보 노선.
    A progressive line.
  • 진보 세력.
    Progressive forces.
  • 진보 정당.
    Progressive party.
  • 진보 진영.
    The progressive camp.
  • 진보와 보수.
    Progress and conservatism.
  • 진보 정당이 기존 정책에 반대되는 복지 위주의 정책을 내세웠다.
    The liberal party has put forward welfare-oriented policies that oppose the existing ones.
  • 아버지는 진보 세력에 속해 기존의 사회 체제를 바꿔야 한다고 생각했다.
    Father thought he should belong to a progressive force and change the existing social system.
  • 요즘 뉴스 봤어? 진보 진영의 주장에 대해서 어떻게 생각해?
    Have you seen the news lately? what do you think about the progressive camp's claim?
    타당하다는 생각은 드는데 보수 진영의 주장도 일리가 있다고 봐.
    I think it makes sense, but i think the conservative camp's argument makes sense.
Từ trái nghĩa 보수(保守): 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진보 (진ː보)
📚 Từ phái sinh: 진보되다(進步되다): 정도나 수준이 나아지거나 높게 되다. 진보적(進步的): 사회의 변화나 발전을 추구하는. 진보적(進步的): 사회의 변화나 발전을 추구하는 것. 진보하다(進步하다): 정도나 수준이 나아지거나 높아지다. 진보하다(進步하다): 사회의 변화나 발전을 추구하는 성질이 있다.
📚 thể loại: Ngôn luận  

🗣️ 진보 (進步) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197)