🌟 처하다 (處 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처하다 (
처ː하다
)
🗣️ 처하다 (處 하다) @ Giải nghĩa
- 목숨이 왔다 갔다 하다 : 매우 위험한 순간이나 고비에 처하다.
- 부닥뜨리다 : 어떤 일이나 상황에 처하다.
- 도마에 오른 고기 : 꼼짝할 수 없이 위험한 상황에 처하다.
- 당하다 (當하다) : 어떤 때에 이르거나 어떤 형편에 처하다.
- 놓이다 : 곤란하거나 피하고 싶은 상황에 처하다.
- 처형하다 (處刑하다) : 형벌이나 사형에 처하다.
🗣️ 처하다 (處 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 화형에 처하다. [화형 (火刑)]
- 중형에 처하다. [중형 (重刑)]
- 경제난에 처하다. [경제난 (經濟難)]
- 난국에 처하다. [난국 (難局)]
- 무기정학에 처하다. [무기정학 (無期停學)]
- 사형에 처하다. [사형 (死刑)]
- 벌과금에 처하다. [벌과금 (罰科金)]
- 무기형에 처하다. [무기형 (無期刑)]
- 종신형에 처하다. [종신형 (終身刑)]
- 총살에 처하다. [총살 (銃殺)]
- 참형에 처하다. [참형 (斬刑)]
- 벌금형에 처하다. [벌금형 (罰金刑)]
- 극형에 처하다. [극형 (極刑)]
- 능지처참에 처하다. [능지처참 (陵遲處斬)]
- 진퇴양난에 처하다. [진퇴양난 (進退兩難)]
- 징벌에 처하다. [징벌 (懲罰)]
- 징역에 처하다. [징역 (懲役)]
- 교수형에 처하다. [교수형 (絞首刑)]
- 불우에 처하다. [불우 (不遇)]
- 곤궁에 처하다. [곤궁 (困窮)]
- 지경에 처하다. [지경 (地境)]
- 중노동에 처하다. [중노동 (重勞動)]
- 역경에 처하다. [역경 (逆境)]
- 곤경에 처하다. [곤경 (困境)]
- 위급에 처하다. [위급 (危急)]
- 재정난에 처하다. [재정난 (財政難)]
- 위험에 처하다. [위험 (危險)]
- 사선에 처하다. [사선 (死線)]
- 구류형에 처하다. [구류형 (拘留刑)]
- 즉결에 처하다. [즉결 (卽決)]
- 즉결에 처하다. [즉결 (卽決)]
- 구인난에 처하다. [구인난 (求人難)]
- 환난에 처하다. [환난 (患難)]
- 감호에 처하다. [감호 (監護)]
- 금고형에 처하다. [금고형 (禁錮刑)]
- 중벌에 처하다. [중벌 (重罰)]
- 난관에 처하다. [난관 (難關)]
- 고비에 처하다. [고비]
- 호구에 처하다. [호구 (虎口)]
- 방임에 처하다. [방임 (放任)]
- 형벌에 처하다. [형벌 (刑罰)]
- 난국에 처하다. [난국 (亂局)]
- 벌금에 처하다. [벌금 (罰金)]
- 국난에 처하다. [국난 (國難)]
- 엄벌에 처하다. [엄벌 (嚴罰)]
🌷 ㅊㅎㄷ: Initial sound 처하다
-
ㅊㅎㄷ (
착하다
)
: 마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN TỪ, HIỀN HẬU, NGOAN HIỀN: Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu dàng. -
ㅊㅎㄷ (
친하다
)
: 가까이 사귀어 서로 잘 알고 정이 두텁다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THÂN, THÂN THIẾT: Quen biết gần gũi, biết rõ về nhau và tình cảm thắm thiết. -
ㅊㅎㄷ (
취하다
)
: 술이나 약 등의 기운으로 정신이 흐려지고 몸을 제대로 움직일 수 없게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 SAY, CHUẾCH CHOÁNG: Do rượu hoặc thuốc mà tinh thần lơ mờ và cơ thẻ thì không thể di chuyển bình thường được. -
ㅊㅎㄷ (
처하다
)
: 어떤 형편이나 처지에 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 RƠI VÀO, ĐỐI MẶT VỚI: Bị đặt vào hoàn cảnh hay tình trạng nào đó. -
ㅊㅎㄷ (
청하다
)
: 어떤 일을 해 달라고 부탁하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỈNH CẦU: Nhờ vả làm giúp việc nào đó. -
ㅊㅎㄷ (
체하다
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 배 속에 답답하게 남아 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẦY BỤNG, KHÓ TIÊU: Thức ăn đã ăn không tiêu hóa được và gây khó chịu trong dạ dày. -
ㅊㅎㄷ (
취하다
)
: 일정한 조건에 맞는 것을 골라 가지다.
☆
Động từ
🌏 CHỌN, ÁP DỤNG: Chọn lấy cái phù hợp với điều kiện nhất định. -
ㅊㅎㄷ (
천하다
)
: 사회적 위치나 신분 등이 낮다.
☆
Tính từ
🌏 THẤP HÈN: Vị trí xã hội hay thân phận thấp kém. -
ㅊㅎㄷ (
칠하다
)
: 물체의 겉면에 어떤 액체나 물감을 바르다.
☆
Động từ
🌏 SƠN, QUÉT SƠN, TÔ MÀU: Quét màu nước hay chất lỏng nào đó lên bề mặt của vật thể -
ㅊㅎㄷ (
칭하다
)
: 무엇이라고 부르거나 말하다.
☆
Động từ
🌏 XƯNG, GỌI: Nói hay gọi là gì đó. -
ㅊㅎㄷ (
철하다
)
: 여러 장의 문서나 신문 등을 한데 모아 묶거나 꿰매다.
Động từ
🌏 ĐÓNG THÀNH TẬP: Gom và buộc hay khâu nhiều trang tài liệu hay trang báo lại một chỗ. -
ㅊㅎㄷ (
참하다
)
: 모습이 깔끔하고 곱다.
Tính từ
🌏 XINH XẮN, DỄ THƯƠNG, ƯA NHÌN: Dáng vẻ gọn gàng và xinh đẹp. -
ㅊㅎㄷ (
척하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện việc sắp đặt trạng thái hay hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý thành điều giả dối. -
ㅊㅎㄷ (
체하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện sự tô điểm cho hành động hoặc trạng thái của lời nói phía trước một cách giả dối. -
ㅊㅎㄷ (
추하다
)
: 옷차림이나 말과 행동 등이 지저분하고 더럽다.
Tính từ
🌏 LUỘM THUỘM, XẤU XA, THẤP KÉM: Ăn mặc, lời nói hay hành động bẩn thỉu và lôi thôi. -
ㅊㅎㄷ (
책하다
)
: 잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, TRÁCH MÓC: Rầy la và mắng mỏ về lỗi lầm. -
ㅊㅎㄷ (
체험담
)
: 자신이 직접 겪은 일에 대한 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN TRẢI NGHIỆM: Câu chuyện về việc mình đã trực tiếp trải qua.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36)