🌟 처하다 (處 하다)

☆☆   Động từ  

1. 어떤 형편이나 처지에 놓이다.

1. RƠI VÀO, ĐỐI MẶT VỚI: Bị đặt vào hoàn cảnh hay tình trạng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곤경에 처하다.
    Be in trouble.
  • 굶주림에 처하다.
    Face hunger.
  • 궁지에 처하다.
    Be in a tight spot.
  • 어려움에 처하다.
    Be in trouble.
  • 역경에 처하다.
    Face adversity.
  • 위기에 처하다.
    Be in crisis.
  • 위험에 처하다.
    Be in danger.
  • 입장에 처하다.
    Put oneself in position.
  • 성이 함락될 위기에 처해 있었다.
    The castle was on the verge of falling.
  • 민준이는 곤경에 처한 친구를 도와주었다.
    Minjun helped his friend in need.
  • 지수야, 그냥 내가 실수했다고 할게.
    Jisoo, i'll just say i made a mistake.
    아니야. 네가 나 때문에 곤란한 입장에 처하게 되는 것은 원하지 않아.
    No. i don't want you to be in trouble because of me.

2. 어떤 벌을 받는 처지에 놓이다.

2. BỊ XỬ PHẠT, BỊ KẾT TỘI: Bị đặt vào tình trạng nhận hình phạt nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교수형에 처하다.
    To hang.
  • 벌금에 처하다.
    Face a fine.
  • 사형에 처하다.
    Put to death.
  • 엄벌에 처하다.
    Mete out severe punishment.
  • 중형에 처하다.
    Impose a heavy penalty.
  • 징역에 처하다.
    Sentenced to prison.
  • 화형에 처하다.
    Fire.
  • 죄인을 사형에 처한다는 판결이 나왔다.
    It was ruled that the sinner was put to death.
  • 재판관은 살인자를 교수형에 처한다는 판결을 내렸다.
    The judge ruled that the murderer be hanged.
  • 이번 사건의 모든 책임은 저에게 있습니다.
    I'm fully responsible for this.
    사고가 일어났으니 어쩔 수 없이 책임자인 당신을 엄벌에 처할 수밖에 없네요.
    The accident has happened, and i have no choice but to punish you for being in charge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처하다 (처ː하다)


🗣️ 처하다 (處 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 처하다 (處 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Ngôn luận (36)