🌟 확보 (確保)

☆☆   Danh từ  

1. 확실히 가지고 있음.

1. SỰ ĐẢM BẢO, SỰ BẢO ĐẢM: Sự sở hữu một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식량 확보.
    Securing food.
  • 인력 확보.
    Securing manpower.
  • 자금 확보.
    Securing funds.
  • 자원 확보.
    Securing resources.
  • 안정적 확보.
    Securing stability.
  • 확보가 되다.
    Be secured.
  • 확보를 하다.
    Secure.
  • 확보에 나서다.
    Go into securement.
  • 최근에는 기업들이 인재 확보를 위해 채용에 심혈을 기울이고 있다.
    Recently, companies have been focusing their efforts on hiring to secure talent.
  • 우리나라도 유전 개발에 참여하면서 안정적인 에너지원 확보가 가능해졌다.
    As korea also participated in the development of oil fields, it became possible to secure stable energy sources.
  • 사건 현장에 도착한 경찰은 일반인의 출입을 통제하고 증거물 확보에 나섰다.
    Upon arriving at the scene of the incident, police controlled access to the public and began to secure evidence.
  • 건물을 좀 더 늘리면 좋을 텐데.
    I wish we could add more buildings.
    그럴려면 건물을 지을 자금 확보가 되어야겠지.
    That would require funding to build the building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확보 (확뽀)
📚 Từ phái sinh: 확보되다(確保되다): 확실히 갖춰져 있다. 확보하다(確保하다): 확실히 가지고 있다.

🗣️ 확보 (確保) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)