🌟 혐의 (嫌疑)

  Danh từ  

2. 법률에서, 범죄를 저질렀을 가능이 있다고 봄. 또는 그 가능성.

2. SỰ HIỀM NGHI, MỐI NGHI NGỜ: Việc nhìn thấy rằng có khả năng gây ra tội lỗi, ở luật pháp. Hoặc khả năng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살인 혐의.
    Murder charges.
  • 혐의가 짙다.
    Suspicion is high.
  • 혐의가 풀리다.
    Be cleared of suspicion.
  • 혐의를 두다.
    Suspect.
  • 혐의를 받다.
    Face charges.
  • 혐의를 벗다.
    Clear of suspicion.
  • 혐의를 씌우다.
    Charge a charge.
  • 혐의가 없다.
    No charges.
  • 혐의가 있다.
    Suspected.
  • 그 남자는 이번 절도 사건의 범죄 혐의를 받고 있다.
    The man faces criminal charges in this theft.
  • 김 씨는 이 사건의 용의자라는 혐의가 풀려 감옥에서 나왔다.
    Kim was released from prison after he was cleared of suspicion of being a suspect in the case.
  • 경찰은 이번 사건과 관련된 세 사람 모두에게 혐의를 두고 수사를 진행하고 있다.
    Police are investigating all three people involved in the case on suspicion.
  • 아빠, 뉴스에 나오는 저 사람은 왜 잡힌 거에요?
    Dad, why was that guy caught on the news?
    응, 경찰이 저 사람을 도난 사건의 범인일 것이라는 혐의로 잡았대.
    Yeah, the police caught him on suspicion of being the culprit in the theft.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혐의 (혀믜) 혐의 (혀미)
📚 Từ phái sinh: 혐의되다: 꺼려지고 미워지다., 범죄를 저질렀을 가능성이 있다고 보아지다. 수사가 개시되… 혐의하다: 꺼리고 미워하다., 범죄를 저질렀을 가능성이 있다고 보다. 수사를 개시하게 되…
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Luật  

🗣️ 혐의 (嫌疑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)