🌟 기대다

Động từ  

1. 근거로 하다.

1. DỰA VÀO: lấy làm căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근거에 기대다.
    Lean on evidence.
  • 사실에 기대다.
    Lean on facts.
  • 생각에 기대다.
    Lean on thought.
  • 주장에 기대다.
    Lean on an argument.
  • 내 논문은 김 박사의 주장에 기대고 있다.
    My paper leans on dr. kim's argument.
  • 통계 자료에 기대어 보면 우리나라의 출산율은 점점 낮아지고 있다.
    The nation's birth rate is getting lower and lower, depending on statistics.
  • 이번 대선에서는 누가 당선될까?
    Who will be elected in this presidential election?
    여론 조사 결과에 기대면 야당 후보가 유리하대.
    The opposition candidate has the advantage of the polls.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대다 (기대다)


🗣️ 기대다 @ Giải nghĩa

🗣️ 기대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17)