🌾 End: 어
☆ CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 20 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 131 ALL : 177
•
어
:
놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리.
☆☆☆
Thán từ
🌏 Ớ, ỐI, Á, A: Âm thanh phát ra khi thể hiện cảm giác ngạc nhiên, bàng hoàng, bồi chồn hay gấp rút.
•
드디어
:
고대하던 것이 끝내. 결국에 가서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ..., KẾT CUỘC THÌ...: Điều mong đợi mỏi mòn rốt cuộc. Đi đến kết cục.
•
언어
(言語)
:
생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó.
•
영어
(英語)
:
영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh.
•
외국어
(外國語)
:
다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác.
•
단어
(單語)
:
일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập.
•
일어
(日語)
:
일본인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG NHẬT: Ngôn ngữ mà người Nhật Bản sử dụng.
•
중국어
(中國語)
:
중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng.
•
한국어
(韓國語)
:
한국에서 사용하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀN NGỮ, TIẾNG HÀN QUỐC: Tiếng nói sử dụng ở Hàn Quốc.
•
미디어
(media)
:
정보를 전달하는 수단이 되는 문자나 영상.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN THÔNG, MEDIA: Hình ảnh hay tin nhắn trở thành phương tiện truyền tải thông tin.
•
-어
(語)
:
‘말’ 또는 ‘단어’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 NGỮ, TIẾNG, THUẬT NGỮ: Hậu tố thêm nghĩa "lời nói" hoặc "từ".
•
오징어
:
뼈가 없고 말랑말랑한 긴 몸에 긴 다리가 열 개 달린, 바다에 사는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 MỰC: Động vật sống ở biển, không có xương, thân dài mềm, có mười chân.
•
아이디어
(idea)
:
새롭고 기발한 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 Ý TƯỞNG: Suy nghĩ mới mẻ khởi phát.
•
이어
:
앞의 말이나 행동에 이어서. 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Nối tiếp lời nói hoặc hành động trước đó. Tiếp tục.
•
용어
(用語)
:
어떤 분야에서 전문적으로 사용하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪ CHUYÊN NGÀNH, THUẬT NGỮ CHUYÊN MÔN: Từ chuyên được dùng một cách chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó.
•
불어
(佛語)
:
주로 프랑스 사람들이 쓰는 언어.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG PHÁP: Ngôn ngữ chủ yếu do người Pháp dùng.
•
국어
(國語)
:
한 나라의 국민들이 사용하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC NGỮ: Ngôn ngữ mà người dân của một nước sử dụng.
•
고등어
:
등이 푸르고 검은 물결무늬가 있으며 배는 흰, 살이 많은 바닷물고기.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁ THU: Cá biển có nhiều thịt, bụng màu trắng, lưng có những đường uốn lượn màu đen và xanh.
•
도리어
:
기대했던 것이나 일반적인 것과 반대되거나 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI: Khác hay trái lại với điều thông thường hoặc điều từng mong đợi.
•
심지어
(甚至於)
:
더욱 심하다 못해 나중에는.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬM CHÍ: Về sau không thể nặng nề hơn.
•
독일어
(獨逸語)
:
주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ do người Đức và người Áo sử dụng.
•
표준어
(標準語)
:
한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUẨN: Ngôn ngữ dùng một cách chính thức ở một đất nước.
•
곧이어
:
뒤따라서 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY SAU ĐÓ: Liền theo sau đó.
•
드라이어
(drier)
:
찬 바람이나 더운 바람이 나와 머리를 말리거나 매만지는 데 쓰는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY SẤY: Dụng cụ thổi gió nóng hay gió lạnh, dùng khi làm khô hay sửa sang tóc.
•
일본어
(日本語)
:
일본인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG NHẬT, NHẬT NGỮ: Ngôn ngữ mà người Nhật sử dụng.
•
두어
:
둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai.
•
외래어
(外來語)
:
다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
☆
Danh từ
🌏 TỪ NGOẠI LAI: Từ vựng được du nhập từ một quốc gia khác và được sử dụng như quốc ngữ.
•
의성어
(擬聲語)
:
사람이나 동물, 사물 등의 소리를 흉내 낸 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ TƯỢNG THANH: Từ mô phỏng âm thanh của con người, động vật hay sự vật...
•
관용어
(慣用語)
:
오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.
☆
Danh từ
🌏 QUÁN NGỮ, THÀNH NGỮ: Cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài.
•
서술어
(敍述語)
:
문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
•
호칭어
(呼稱語)
:
사람이나 사물을 부르는 말. ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있다.
☆
Danh từ
🌏 TỪ XƯNG HÔ: Từ dùng để gọi người hay sự vật, như 'cha', 'mẹ', 'mình'...
•
의태어
(擬態語)
:
사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ MÔ PHỎNG, TỪ TƯỢNG HÌNH: Từ bắt chước hình dáng hoặc sự chuyển động của con người hay động vật, sự vật.
•
목적어
(目的語)
:
타동사가 쓰인 문장에서 동작의 대상이 되는 말.
☆
Danh từ
🌏 TÂN NGỮ: Thành phần trở thành đối tượng của hành động trong câu có ngoại động từ được dùng.
•
공용어
(公用語)
:
한 나라 안에서 공식적으로 쓰는 언어.
☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUNG, NGÔN NGỮ TOÀN DÂN: Ngôn ngữ dùng chính thức trong một quốc gia.
•
유언비어
(流言蜚語)
:
확실한 근거 없이 퍼진 소문.
☆
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN THẤT THIỆT, TIN ĐỒN NHẢM, TIN ĐỒN VÔ CĂN CỨ: Tin đồn lan ra không có căn cứ xác thực.
•
비속어
(卑俗語)
:
고상하지 않고 품위가 없는 천한 말.
☆
Danh từ
🌏 LỜI NÓI TỤC, LỜI NÓI BẬY, LỜI NÓI THÔNG TỤC: Lời nói tục tĩu không có phẩm giá và không đẹp.
•
주어
(主語)
:
문장의 주요 성분의 하나로, 주로 문장의 앞에 나와서 동작이나 상태의 주체가 되는 말.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ NGỮ: Là một thành phần chính của câu, chủ yếu đứng ở đầu câu, trở thành chủ thể của hành động hay trạng thái.
•
속어
(俗語)
:
일반 사람들이 널리 쓰는, 품위 없는 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ THÔNG TỤC: Từ mà những người bình thường dùng rộng rãi, không có phẩm cách.
•
사자성어
(四字成語)
:
한자 네 자로 이루어져 관용적으로 쓰이는 말. 교훈이나 유래를 담고 있다.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH NGỮ BỐN CHỮ: Ngữ cố định được tạo thành bởi bốn chữ Hán, chứa đựng sự giáo huấn hay ngọn nguồn.
•
모국어
(母國語)
:
자기 나라의 말. 또는 자기 민족의 말.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG MẸ ĐẺ: Tiếng của đất nước mình. Hoặc tiếng của dân tộc mình.
•
문어
(文語)
:
일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰는 말.
☆
Danh từ
🌏 VĂN VIẾT: Ngôn ngữ dùng để viết chứ không phải dùng trong đàm thoại thông thường.
•
표어
(標語)
:
주장 등을 간단하게 나타낸 짧은 말이나 글.
☆
Danh từ
🌏 BIỂU NGỮ, KHẨU HIỆU: Chữ hay lời nói ngắn gọn thể hiện chủ trương một cách đơn giản.
•
방어
(防禦)
:
공격이나 위협을 막음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG NGỰ: Sự ngăn chặn nguy hiểm hay công kích.
•
한자어
(漢字語)
:
한자에 기초하여 만들어진 말.
☆
Danh từ
🌏
•
소프트웨어
(software)
:
컴퓨터나 그와 관련 장치들을 작동을 시키는 데 사용되는 다양한 종류의 프로그램.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN MỀM: Các chương trình đa dạng được sử dụng vào việc vận hành máy tính hoặc các thiết bị liên quan đến máy tính.
•
구어
(口語)
:
일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말.
☆
Danh từ
🌏 KHẨU NGỮ: Lời nói mà con người dùng trong đối thoại thường nhật.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36)