🌷 Initial sound: ㄱㅊㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 52 ALL : 53

거창하다 (巨創 하다) : 무엇의 규모나 크기가 매우 크다. Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.

개칭하다 (改稱 하다) : 기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름을 다른 것으로 바꾸다. Động từ
🌏 ĐỔI TÊN, CẢI TÊN: Thay đổi tên của cơ quan, tổ chức, địa phương, chức vụ thành tên khác.

감축하다 (減縮 하다) : 어떤 것의 수나 양을 줄이다. Động từ
🌏 CẮT GIẢM, GIẢM BỚT, RÚT GỌN: Giảm số hay lượng của cái gì đó.

감찰하다 (監察 하다) : 단체의 규율과 구성원의 행동을 감독하여 살피다. Động từ
🌏 GIÁM SÁT: Theo dõi và xem xét quy luật của tổ chức và hành động của thành viên.

감촉하다 (感觸 하다) : 어떤 것을 피부로 느끼다. Động từ
🌏 CẢM GIÁC TIẾP XÚC, CẢM NHẬN: Cảm thấy điều gì đó qua da.

개축하다 (改築 하다) : 건물이나 시설물을 고쳐서 다시 짓다. Động từ
🌏 TÁI THIẾT: Sửa chữa và xây dựng lại tòa nhà hay công trình kiến trúc.

경청하다 (傾聽 하다) : 다른 사람이 말하는 것을 귀를 기울여 듣다. Động từ
🌏 CHÚ Ý LẮNG NGHE: Tập trung chú ý lắng nghe.

가칭하다 (假稱 하다) : 임시로 이름을 지어 부르다. Động từ
🌏 GỌI TẠM, TẠM GỌI: Tạm thời đặt tên để gọi.

관철하다 (貫徹 하다) : 반대나 방해를 견뎌 내고 목적을 이루어 내다. Động từ
🌏 QUÁN TRIỆT: Kiên trì chịu đựng sự phản đối hoặc cản trở và đạt được mục đích.

공천하다 (公薦 하다) : 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세우다. Động từ
🌏 TIẾN CỬ, ĐỀ CỬ: Chính đảng giới thiệu một cách chính thức những ứng cử viên tham gia bầu cử.

견책하다 (譴責 하다) : 잘못을 꾸짖고 알아듣도록 말하다. Động từ
🌏 KHIỂN TRÁCH, CẢNH CÁO: Trách mắng sai lầm và làm cho chú ý.

급체하다 (急滯 하다) : 갑자기 심하게 체하다. Động từ
🌏 KHÓ TIÊU CẤP TÍNH: Bất ngờ bị khó tiêu một cách nghiêm trọng.

고찰하다 (考察 하다) : 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구하다. Động từ
🌏 ĐIỀU TRA, CÂN NHẮC, KHẢO SÁT: Suy nghĩ kỹ, điều tra cân nhắc kỹ một cái gì đó.

검침하다 (檢針 하다) : 전기, 수도, 가스 등의 사용량을 알기 위하여 계량기의 숫자를 검사하다. Động từ
🌏 KIỂM TRA CHỈ SỐ ĐỒNG HỒ: Kiểm tra con số trên đồng hồ đo để biết lượng tiêu thụ điện, nước, ga.

공출하다 (供出 하다) : 국민들이 정부의 요구에 따라 물자나 식량 등을 의무적으로 내어놓다. Động từ
🌏 CỐNG NẠP: Người dân nạp lương thực hay vật dụng theo yêu cầu bắt buộc của chính phủ.

극찬하다 (極讚 하다) : 매우 칭찬하다. Động từ
🌏 KHEN CỰC KÌ: Khen rất nhiều.

간청하다 (懇請 하다) : 간절히 부탁하다. Động từ
🌏 KHẨN THỈNH, CẦU XIN THA THIẾT: Nhờ vả một cách khẩn thiết.

경축하다 (慶祝 하다) : 기쁘고 즐거운 일을 축하하다. Động từ
🌏 CHÚC MỪNG, CHÀO MỪNG: Chúc mừng ngày có việc vui.

과찬하다 (過讚 하다) : 지나치게 칭찬하다. Động từ
🌏 QUÁ KHEN, KHEN QUÁ LỜI: Khen quá mức

가출하다 (家出 하다) : 가정을 버리고 집을 나가서 돌아오지 않다. Động từ
🌏 BỎ NHÀ ĐI: Từ bỏ gia đình, ra khỏi nhà và không trở về.

고착하다 (固着 하다) : 일정한 상태로 굳어져 변하지 않다. Động từ
🌏 DÍNH CỨNG LẠI, TRỞ NÊN BẤT DI BẤT DỊCH: Trở nên cứng ở trạng thái nhất định và không biến đổi.

가책하다 (呵責 하다) : 자기나 남의 잘못을 꾸짖다. Động từ
🌏 TRÁCH CỨ, TRÁCH MÓC, DÀY VÒ, DẰN VẶT: Quở trách lỗi lầm của mình hay người khác.

계측하다 (計測 하다) : 장치를 써서 시간, 크기, 길이, 양 등을 헤아려 수치로 나타내다. Động từ
🌏 TÍNH TOÁN, ĐO LƯỜNG: Tính toán, đo đạc thời gian, kích thước, độ dài, lượng và thể hiện bằng chỉ số.

갹출하다 (醵出 하다) : 여러 사람이 함께하는 어떤 일을 위하여 돈을 나누어 내다. Động từ
🌏 QUYÊN GÓP, GÓP TIỀN: Nhiều người chia nhau đóng tiền vì một việc cùng làm nào đó.

관측하다 (觀測 하다) : 자연 현상을 기계를 이용하거나 눈으로 자세히 살펴보아 어떤 사실을 짐작하거나 알아 내다. Động từ
🌏 QUAN TRẮC: Quan sát chi tiết hiện tượng tự nhiên bằng mắt thường hoặc sử dụng máy móc rồi phỏng đoán và tìm hiểu sự thật nào đó.

개척하다 (開拓 하다) : 거친 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만들다. Động từ
🌏 KHAI HOANG, KHAI KHẨN: Khai hoang đất hoang và biến thành đất có thể trồng trọt.

격추하다 (擊墜 하다) : 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨리다. Động từ
🌏 BẮN RƠI: Tấn công và làm rơi vật thể bay trên không.

개창하다 (開創 하다) : 새로 시작하거나 세우다. Động từ
🌏 SÁNG LẬP: Mới xây dựng hoặc mới bắt đầu.

격찬하다 (激讚 하다) : 매우 칭찬하다. Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG, CA NGỢI HẾT LỜI: Khen ngợi rất nhiều.

격침하다 (擊沈 하다) : 배를 공격하여 가라앉히다. Động từ
🌏 NHẤN CHÌM, ĐÁNH ĐẮM: Tấn công và làm chìm tàu thuyền.

귀천하다 (歸天 하다) : 사람이 죽다. Động từ
🌏 VỀ TRỜI, QUY TIÊN, LÊN THIÊN ĐÀNG: (cách nói ẩn dụ) Con người chết đi.

감축하다 (感祝 하다) : 좋은 일을 함께 감사하고 축하하다. Động từ
🌏 CẢM TẠ CHÚC MỪNG: Cùng cảm ơn và chúc mừng việc tốt.

갈취하다 (喝取 하다) : 위협하여 남의 것을 강제로 빼앗다. Động từ
🌏 CƯỚP BÓC, TRẤN LỘT: Uy hiếp và cưỡng đoạt cái của người khác.

개최하다 (開催 하다) : 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 열다. Động từ
🌏 TỔ CHỨC: Lên kế hoạch và tổ chức hội nghị, sự kiện, trận đấu một cách bài bản.

걸출하다 (傑出 하다) : 다른 사람보다 훨씬 뛰어나다. Tính từ
🌏 KIỆT XUẤT: Xuất sắc hơn hẳn người khác.

간척하다 (干拓 하다) : 바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 땅으로 만들다. Động từ
🌏 LẤP BỒI (BẰNG CÁCH RÚT NƯỚC): Rút một phần nước biển hay hồ rồi lấp đất vào đó để tạo thành mảnh đất.

귀착하다 (歸着 하다) : 어떤 장소에 갔다가 다시 원래의 장소로 돌아오거나 도착하다. Động từ
🌏 QUAY VỀ, QUAY LẠI: Trở lại hoặc đến địa điểm cũ sau khi đã đi đến nơi nào đó.

검출하다 (檢出 하다) : 주로 해로운 성분이나 요소 등을 검사하여 찾아내다. Động từ
🌏 TÌM RA, KHÁM PHÁ RA, PHÁT HIỆN RA: Kiểm tra để tìm ra thành phần hay yếu tố có hại chủ yếu.

기착하다 (寄着 하다) : 목적지로 가는 도중에 어떤 곳에 잠깐 들르다. Động từ
🌏 NGỪNG LẠI, ĐỖ LẠI, DỪNG LẠI, QUÁ CẢNH, DỪNG CHÂN: Ghé lại chỗ nào đó chốc lát trong quá trình đi tới điểm đến.

거처하다 (居處 하다) : 일정 기간 동안 자리를 잡고 머물러 살다. Động từ
🌏 SỐNG, NGỤ: Chọn vị trí rồi lưu lại ở đó trong khoảng thời gian nhất định.

건축하다 (建築 하다) : 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 짓다. Động từ
🌏 KIẾN THIẾT, XÂY DỰNG: Xây dựng nhà, tòa nhà hay cầu đường.

고취하다 (鼓吹 하다) : 생각이나 마음, 의욕 등이 강해지도록 하다. Động từ
🌏 TUYÊN TRUYỀN, CỔ ĐỘNG, KHƠI DẬY, CỔ XÚY: Khuyến khích và ủng hộ làm cho tinh thần, suy nghĩ, ý chí thêm mạnh mẽ.

공채하다 (公採 하다) : 회사나 기관에서 공개적으로 직원을 모집하여 채용하다. Động từ
🌏 TUYỂN DỤNG CÔNG KHAI: Công ty hay cơ quan tuyển dụng nhân viên một cách công khai.

관찰하다 (觀察 하다) : 사물이나 현상을 주의 깊게 자세히 살펴보다. Động từ
🌏 QUAN SÁT: Chú ý xem xét kỹ sự vật hay hiện tượng.

교차하다 (交叉 하다) : 둘 이상의 선이나 물체가 서로 마주치거나 엇갈리다. Động từ
🌏 GIAO NHAU: Hai đường thẳng hoặc vật thể trở lên gặp nhau hoặc vướng vào nhau.

교착하다 (膠着 하다) : 어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있다. Động từ
🌏 ĐÌNH TRỆ, BẾ TẮC: Trạng thái nào đó trở nên trì trệ, không có sự thay đổi hoặc không tiến triển hơn mà cứ giữ nguyên như vậy.

교체하다 (交替/交遞 하다) : 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사물, 제도 등으로 바꾸다. Động từ
🌏 CHUYỂN GIAO, HOÁN ĐỔI, THAY THẾ: Thay đổi người, sự vật hay chế độ đảm đương vai trò nhất định nào đó bằng người, sự vật hay chế độ khác.

구차하다 (苟且 하다) : 살림이 몹시 가난하다. Tính từ
🌏 NGHÈO KHỔ, TÚNG THIẾU: Sự sống vô cùng nghèo túng.

구축하다 (構築 하다) : 시설물을 짓다. Động từ
🌏 XÂY DỰNG: Xây dựng cơ sở vật chất.

구출하다 (救出 하다) : 위험한 상황에서 구해 내다. Động từ
🌏 CỨU THOÁT, GIẢI THOÁT: Cứu khỏi tình huống nguy hiểm.

기초하다 (基礎 하다) : 바탕을 두다. Động từ
🌏 CĂN CỨ VÀO, DỰA TRÊN: Đặt nền tảng.

기침하다 : 폐에서 목구멍을 통해 공기가 거친 소리를 내며 갑자기 터져 나오다. Động từ
🌏 HO: Không khí từ phổi qua cổ họng bỗng bật ra thành tiếng không trong trẻo.

긴축하다 (緊縮 하다) : 가정, 기업, 정부 등의 지출을 줄이다. Động từ
🌏 THẮT CHẶT CHI TIÊU, CẮT GIẢM NGÂN SÁCH, TIẾT KIỆM: Giảm các khoản chi của gia đình, doanh nghiệp, chính phủ...


:
Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46)