📚 thể loại: MỐI QUAN HỆ CON NGƯỜI
☆ CAO CẤP : 25 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 ALL : 49
•
남
:
내가 아닌 다른 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác không phải mình.
•
애인
(愛人)
:
남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ.
•
친구
(親舊)
:
사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẠN: Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau.
•
사이
:
한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác.
•
선배
(先輩)
:
같은 분야에서 자기보다 먼저 활동하여 경험이나 지위 등이 더 앞선 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN ANH, ĐÀN CHỊ, NGƯỜI ĐI TRƯỚC: Người hoạt động trước và có kinh nghiệm hoặc vị trí... cao hơn mình trong cùng lĩnh vực.
•
이웃
:
어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó.
•
친하다
(親 하다)
:
가까이 사귀어 서로 잘 알고 정이 두텁다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THÂN, THÂN THIẾT: Quen biết gần gũi, biết rõ về nhau và tình cảm thắm thiết.
•
후배
(後輩)
:
같은 분야에서 자기보다 늦게 일을 시작한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẬU BỐI, NGƯỜI SAU, THẾ HỆ SAU: Người bắt đầu công việc muộn hơn mình ở cùng lĩnh vực.
•
어르신
:
(높이는 말로) 남의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BỐ: (cách nói kính trọng) Cha của người khác.
•
웃어른
:
나이나 지위, 신분 등이 자기보다 높아서 모셔야 하는 윗사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN, BỀ TRÊN: Người hơn mình về tuổi tác và địa vị và cần phải cung kính.
•
동료
(同僚)
:
직장에서 함께 일하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG LIÊU, ĐỒNG NGHIỆP: Người cùng làm việc ở nơi làm việc.
•
인간관계
(人間關係)
:
사람과 사람, 또는 사람과 집단과의 관계.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN HỆ GIỮA NGƯỜI VỚI NGƯỜI: Mối quan hệ giữa con người với con người, hoặc giữa cá nhân với tập thể.
•
타인
(他人)
:
다른 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác.
•
네티즌
(netizen)
:
인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN IT: Người hoạt động trong các không gian ảo như internet.
•
간
(間)
:
어떠한 두 장소의 사이.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỮA, KHOẢNG GIỮA: Giữa hai nơi nào đó.
•
효자
(孝子)
:
부모를 잘 모시어 받드는 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON CÓ HIẾU: Người con trai phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
•
파트너
(partner)
:
춤이나 운동 경기, 놀이 등에서 두 사람이 짝이 되는 경우의 상대편.
☆☆
Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Đối tác trong trường hợp hai người trở thành đôi trong khiêu vũ, thi đấu thể thao hay trò chơi...
•
윗사람
:
가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình.
•
아랫사람
:
나이나 항렬이 자기보다 낮은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DƯỚI: Người có tuổi tác hay vai vế thấp hơn mình.
•
이성
(異性)
:
남성에게는 여성, 여성에게는 남성으로 다른 성별.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỚI TÍNH KHÁC, KHÁC GIỚI: Giới tính khác đối với nam là nữ, đối với nữ là nam.
•
인연
(因緣)
:
사람들 사이에 맺어지는 관계.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN DUYÊN: Quan hệ được kết nối giữa mọi người.
•
일행
(一行)
:
함께 길을 가는 사람. 또는 그 무리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HÀNH: Người hoặc nhóm người cùng đi với nhau.
•
적
(敵)
:
서로 싸우거나 해치려고 하는 상대.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊCH: Đối phương, người mà muốn đánh nhau hoặc gây hại.
•
연인
(戀人)
:
서로 사랑하여 사귀는 남자와 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người nam và người nữ yêu thương và kết tình với nhau.
•
동호인
(同好人)
:
같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙNG SỞ THÍCH: Người có chung sở thích và cùng nhau tận hưởng.
•
하인
(下人)
:
남의 집에 매여 살며 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 HẠ NHÂN NGƯỜI GIÚP VIỆC, NGƯỜI LÀM, NGƯỜI Ở: Người sống nhờ và làm việc ở nhà người khác.
•
수신자
(受信者)
:
우편이나 전보, 전화 등을 받거나 언어, 문자, 그림, 방송 등의 의미를 가진 신호를 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN: Người nhận thư từ hay điện báo, điện thoại hoặc nhận tín hiệu mang ý nghĩa ngôn ngữ, văn tự, tranh ảnh, phát thanh truyền hình v.v...
•
승자
(勝者)
:
싸움이나 경기 등에서 이긴 사람. 또는 그런 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẮNG CUỘC, BÊN THẮNG CUỘC: Người thắng trong cuộc đọ sức hoặc trận chiến. Hoặc tập thể đó.
•
청자
(聽者)
:
이야기를 듣는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THÍNH GIẢ, NGƯỜI NGHE: Người nghe câu chuyện.
•
연하
(年下)
:
자기보다 나이가 적음. 또는 그런 사람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÉM TUỔI: Sự ít tuổi hơn. Hoặc người như thế.
•
연상
(年上)
:
자기보다 나이가 많음. 또는 그런 사람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HƠN TUỔI, NGƯỜI HƠN TUỔI: Sự nhiều tuổi hơn mình. Hoặc người như vậy.
•
원수
(怨讐)
:
억울하고 원통하여 마음에 응어리가 맺힐 정도로 자기에게 해를 끼친 사람이나 집단.
☆
Danh từ
🌏 KẺ THÙ: Cá nhân hay tập thể gây hại cho bản thân đến mức tạo nên thù oán trong lòng do uất ức và oán giận.
•
현모양처
(賢母良妻)
:
마음이 너그럽고 슬기로운 어머니이면서 착한 아내.
☆
Danh từ
🌏 HIỀN MẪU LƯƠNG THÊ: Người mẹ độ lượng và tháo vát đồng thời là vợ hiền.
•
선후배
(先後輩)
:
선배와 후배.
☆
Danh từ
🌏 ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối.
•
부하
(部下)
:
어떤 사람보다 직책이 낮아 그 사람의 명령에 따르는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC HẠ, CẤP DƯỚI: Người có chức vụ thấp hơn người nào đó và theo mệnh lệnh của người đó.
•
불효자
(不孝子)
:
부모를 효성스럽게 모시어 받들지 않은 자식.
☆
Danh từ
🌏 ĐỨA CON BẤT HIẾU, KẺ BẤT HIẾU, BẤT HIẾU TỬ: Đứa con không hiếu thảo với cha mẹ.
•
지인
(知人)
:
아는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI QUEN BIẾT: Người mình biết.
•
하객
(賀客)
:
축하해 주러 온 손님.
☆
Danh từ
🌏 KHÁCH MỪNG: Khách đến để chúc mừng.
•
커플
(couple)
:
짝이 되는 남녀 한 쌍.
☆
Danh từ
🌏 CẶP, CẶP ĐÔI: Một cặp nam nữ thành đôi.
•
동문
(同門)
:
같은 학교를 나온 사람이나 같은 스승에게서 배운 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG MÔN: Người học cùng một thầy hoặc người cùng tốt nghiệp ở một trường.
•
효녀
(孝女)
:
부모를 잘 모시어 받드는 딸.
☆
Danh từ
🌏 CON GÁI CÓ HIẾU: Con gái phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
•
봉사자
(奉仕者)
:
자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân.
•
패자
(敗者)
:
싸움이나 경기에서 진 사람.
☆
Danh từ
🌏 KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI THẤT BẠI: Người thua cuộc ở trong các cuộc đọ sức hay cạnh tranh.
•
벗
:
비슷한 나이에 서로 친하게 지내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 BÈ BẠN, BẠN: Người gần bằng tuổi chơi thân với nhau.
•
발신자
(發信者)
:
우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
•
관련자
(關聯者)
:
어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
•
조문객
(弔問客)
:
애도의 뜻을 나타내고 상주를 위로하러 초상집에 찾아온 사람.
☆
Danh từ
🌏 KHÁCH VIẾNG TANG: Người tìm đến gia đình của người đã chết để chia buồn và an ủi khi có người chết.
•
연장자
(年長者)
:
나이가 많은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI: Người nhiều tuổi.
•
화자
(話者)
:
이야기를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI: Người nói chuyện.
• Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208)