🌟 연설 (演說)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 사람 앞에서 자기의 생각이나 주장을 발표함.

1. SỰ DIỄN THUYẾT, SỰ PHÁT BIỂU: Việc phát biểu quan điểm hay suy nghĩ của bản thân mình trước nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기념 연설.
    A commemorative speech.
  • Google translate 축하 연설.
    A congratulatory speech.
  • Google translate 연설 내용.
    The contents of the speech.
  • Google translate 연설을 듣다.
    Listen to a speech.
  • Google translate 연설을 하다.
    Make a speech.
  • Google translate 그의 감동적인 연설이 끝나자 모두 박수를 쳤다.
    Everyone clapped their hands when his moving speech was over.
  • Google translate 스승의 날을 맞아 학생들은 교장 선생님의 기념 연설을 들었다.
    On teacher's day, the students listened to the principal's commemorative speech.
  • Google translate 오늘 선생님의 연설 내용은 최고였어요.
    The content of your speech today was the best.
    Google translate 감사합니다.
    Thank you.

연설: speech; address,えんぜつ【演説】,discours, allocution,discurso, conferencia,خطاب,илтгэл, үг хэлэх,sự diễn thuyết, sự phát biểu,การแสดงปาฐกถา, การปราศรัย, การกล่าวสุนทรพจน์,pidato, orasi, kuliah, ceramah,речь; выступление,演说,演讲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연설 (연ː설)
📚 Từ phái sinh: 연설하다(演說하다): 여러 사람 앞에서 자기의 생각이나 주장을 발표하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 연설 (演說) @ Giải nghĩa

🗣️ 연설 (演說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53)