🌟 연설 (演說)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 사람 앞에서 자기의 생각이나 주장을 발표함.

1. SỰ DIỄN THUYẾT, SỰ PHÁT BIỂU: Việc phát biểu quan điểm hay suy nghĩ của bản thân mình trước nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기념 연설.
    A commemorative speech.
  • 축하 연설.
    A congratulatory speech.
  • 연설 내용.
    The contents of the speech.
  • 연설을 듣다.
    Listen to a speech.
  • 연설을 하다.
    Make a speech.
  • 그의 감동적인 연설이 끝나자 모두 박수를 쳤다.
    Everyone clapped their hands when his moving speech was over.
  • 스승의 날을 맞아 학생들은 교장 선생님의 기념 연설을 들었다.
    On teacher's day, the students listened to the principal's commemorative speech.
  • 오늘 선생님의 연설 내용은 최고였어요.
    The content of your speech today was the best.
    감사합니다.
    Thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연설 (연ː설)
📚 Từ phái sinh: 연설하다(演說하다): 여러 사람 앞에서 자기의 생각이나 주장을 발표하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 연설 (演說) @ Giải nghĩa

🗣️ 연설 (演說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10)