🌟 오해 (誤解)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석함.

1. SỰ HIỂU LẦM, SỰ HIỂU SAI: Việc hiểu sai hay giải thích về một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사소한 오해.
    A minor misunderstanding.
  • Google translate 심한 오해.
    A gross misunderstanding.
  • Google translate 오해가 되다.
    Be misunderstood.
  • Google translate 오해를 받다.
    Misunderstand.
  • Google translate 오해를 사다.
    Cause misunderstanding.
  • Google translate 오해를 풀다.
    Clear up misunderstanding.
  • Google translate 오해를 하다.
    Misunderstand.
  • Google translate 우리는 사소한 오해로 인해 사이가 멀어졌다.
    We were estranged by a slight misunderstanding.
  • Google translate 그는 잦은 말실수로 인해 사람들로부터 오해를 사는 경우가 많다.
    He is often misunderstood by people by his frequent slip of the tongue.
  • Google translate 사람들이 민준이랑 네가 사귀는 줄 알더라?
    People think min-joon and you are dating.
    Google translate 민준이는 그냥 친한 친구일 뿐인데 그렇게 오해를 많이 해.
    Minjun is just a close friend and he misunderstands a lot.
Từ đồng nghĩa 곡해(曲解): 사실을 바르지 않게 해석함. 또는 그런 해석., 남의 말이나 행동을 원래의…

오해: misunderstanding,ごかい【誤解】,malentendu, quiproquo, méprise,malentendido, equivocación, mala interpretación, tergiversación,سوء تفاهم,буруу ойлголт, эндүү ташаа байдал, эндүүрэх,sự hiểu lầm, sự hiểu sai,ความเข้าใจผิด,kesalahpahaman,недоразумение,误解,误会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오해 (오ː해)
📚 Từ phái sinh: 오해되다(誤解되다): 어떤 것이 잘못 알려지거나 잘못 해석되다. 오해하다(誤解하다): 어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Yêu đương và kết hôn  


🗣️ 오해 (誤解) @ Giải nghĩa

🗣️ 오해 (誤解) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48)