🌟 최신 (最新)

☆☆   Danh từ  

1. 가장 새로움. 또는 가장 앞서 있음.

1. TỐI TÂN, (SỰ) MỚI NHẤT: Sự mới nhất. Hoặc đang ở vị trí đứng đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최신 기술.
    The latest technology.
  • Google translate 최신 유행.
    The latest fad.
  • Google translate 최신 장비.
    Up-to-date equipment.
  • Google translate 최신 정보.
    Up-to-date.
  • Google translate 최신의 설비.
    The latest equipment.
  • Google translate 최신의 이론.
    The latest theory.
  • Google translate 이 병은 일단 진행이 되면 최신 의학의 힘으로도 좀처럼 치료할 수 없다.
    This disease can hardly be cured even by the latest medical powers once it is advanced.
  • Google translate 오래된 체육관이 최신 시설을 갖춘 종합 체육관으로 증축될 예정이라고 한다.
    It is said that the old gym will be expanded into a comprehensive gymnasium with state-of-the-art facilities.
  • Google translate 혹시 이 영화 아세요? 다음 주에 개봉한대요.
    Do you happen to know this movie? it will be released next week.
    Google translate 그래요? 요즘 영화관에 안 가서 그런지 최신 영화는 잘 모르겠어요.
    Really? i don't know if it's because i haven't been to the movies lately.
Từ trái nghĩa 최고(最古): 가장 오래됨.

최신: latest; newest; up-to-date,さいしん【最新】,,nuevo, moderno, punta,آخر، أحدث,хамгийн шинэ, цоо шинэ,tối tân, (sự) mới nhất,ความใหม่สุด,  ความใหม่ล่าสุด, ความทันสมัยที่สุด,terbaru, terkini, paling baru,новейший,最新,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최신 (최ː신) 최신 (췌ː신)


🗣️ 최신 (最新) @ Giải nghĩa

🗣️ 최신 (最新) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47)