🌟 물리다

Động từ  

1. 갚아야 할 돈을 내게 하다.

1. BẮT (PHẠT), ĐÁNH (THUẾ): Bắt trả tiền cần phải trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과태료를 물리다.
    Impose a fine.
  • Google translate 벌금을 물리다.
    Pay a fine.
  • Google translate 세금을 물리다.
    Tax.
  • Google translate 소작료를 물리다.
    Impose a tenant fee.
  • Google translate 외상값을 물리다.
    Charge a charge on credit.
  • Google translate 경찰은 과속을 했다고 나에게 벌금을 물렸다.
    The police fined me for speeding.
  • Google translate 정부는 값비싼 수입품에 대해 더 많은 세금을 물리고 있다.
    The government is imposing more taxes on expensive imports.
  • Google translate 하루 요금을 늦게 냈다고 과태료까지 물리는 건 너무하지 않습니까?
    Isn't it too much to pay a fine for being late for a day?
    Google translate 이것은 저희 규정이라 어쩔 수 없습니다.
    This is our rule and we can't help it.

물리다: make repay,ふかする【賦課する】。かする【課する】,(se) faire rembourser,imponer, gravar, cargar, adeudar,يجعل(ه) يدفع,төлүүлэх, ноогдуулах,bắt (phạt), đánh (thuế),ปรับ(เงิน),mengenakan,платить,让交,使付,使缴,

2. 남에게 입힌 손해를 돈으로 갚게 하거나 본래의 상태로 돌려 놓게 하다.

2. BỒI THƯỜNG, BỒI HOÀN: Trả bằng tiền cho thiệt hại đã gây cho người khác hoặc làm cho trở về trạng thái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손해 배상을 물리다.
    Indemnify for damages.
  • Google translate 병원비를 물리다.
    Charge the hospital bills.
  • Google translate 입원비를 물리다.
    Charge for hospitalization.
  • Google translate 치료비를 물리다.
    Pay for the treatment.
  • Google translate 가해자에게 물리다.
    Be bitten by an assailant.
  • Google translate 학교 측은 부모에게 다친 아이의 병원비를 물렸다.
    The school charged the parents with hospital bills for the injured child.
  • Google translate 법원은 피고에게 치료비를 물려야 한다고 판결했다.
    The court ruled that the defendant should be charged for treatment.
  • Google translate 학교 근처에서 그렇게 차를 빠르게 몰다니!
    You drove so fast near the school!
    Google translate 그런 사람한테는 벌금을 아주 비싸게 물려야 돼.
    You have to pay a fine very high for such a person.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물리다 (물리다) 물리어 (물리어물리여) 물리니 ()
📚 Từ phái sinh: 물다: 갚아야 할 것을 내주다., 남에게 준 피해를 돈으로 갚아 주거나 본래의 상태로 해…


🗣️ 물리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 물리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226)