🌟 깎다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깎다 (
깍따
) • 깎아 (까까
) • 깎으니 (까끄니
) • 깎는 (깡는
)
📚 Từ phái sinh: • 깎이다: 칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질이 얇게 벗겨지다., 풀이나 털…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Ăn uống và cách nấu nướng Hành vi làm đẹp Mua sắm Giải thích món ăn
🗣️ 깎다 @ Giải nghĩa
- 면도하다 (面刀하다) : 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎다.
- 후려치다 : 물건값을 너무 심하게 깎다.
- 삭발하다 (削髮하다) : 머리카락을 전부 바짝 깎다.
- 침식하다 (浸蝕하다) : 비, 하천, 빙하, 바람 등의 자연 현상이 땅이나 돌 등을 깎다.
🗣️ 깎다 @ Ví dụ cụ thể
- 시원히 값을 깎다. [시원히]
- 구릉지를 깎다. [구릉지 (丘陵地)]
- 손톱깎이로 손톱을 깎다. [손톱깎이]
- 나는 손톱깎이로 손톱을 깎다가 그만 손가락에 상처를 내고 말았다. [손톱깎이]
- 개털을 깎다. [개털]
- 심을 깎다. [심 (心)]
- 두발을 깎다. [두발 (頭髮)]
- 체모를 깎다. [체모 (體毛)]
- 잔디를 빡빡 깎다. [빡빡]
- 빡빡 깎다. [빡빡]
- 빡빡머리로 깎다. [빡빡머리]
- 칼로 깎다. [칼]
- 수염을 뻑뻑 깎다. [뻑뻑]
- 산호를 깎다. [산호 (珊瑚)]
- 삯을 깎다. [삯]
- 복숭아를 깎다. [복숭아]
- 상고머리로 깎다. [상고머리]
- 나는 양파를 깎다 매운 양파 냄새가 눈을 쿡 쑤시는 통에 눈물이 핑 돌았다. [쿡]
- 코털을 깎다. [코털]
- 매끈히 깎다. [매끈히]
- 면도기로 수염을 깎다. [면도기 (面刀器)]
- 털을 깎다. [털]
- 머리를 깎다. [머리]
- 멜론을 깎다. [멜론 (melon)]
- 밤을 깎다. [밤]
- 몽땅 깎다. [몽땅]
- 피리를 깎다. [피리]
- 과도로 사과를 깎다. [과도 (果刀)]
- 오늘 아침에 사과를 깎다가 과도에 손을 베였어. [과도 (果刀)]
- 발톱을 깎다. [발톱]
- 면도칼로 수염을 깎다. [면도칼 (面刀칼)]
- 목공소에서 나무를 깎다. [목공소 (木工所)]
- 몽당연필을 깎다. [몽당연필 (몽당鉛筆)]
- 바짝 깎다. [바짝]
- 하회탈을 깎다. [하회탈 (河回탈)]
- 손톱깎이는 ‘손톱’과 ‘깎다’ 그리고 ‘-이’가 붙어 만들어진 합성어이다. [합성어 (合成語)]
- 연필을 깎다. [연필 (鉛筆)]
- 배를 깎다. [배]
- 눈썹연필을 깎다. [눈썹연필 (눈썹鉛筆)]
- 머리를 벅벅 깎다. [벅벅]
- 콧수염을 깎다. [콧수염 (콧鬚髥)]
- 본봉을 깎다. [본봉 (本俸)]
- 단감을 깎다. [단감]
- 줄로 깎다. [줄]
- 대쪽을 깎다. [대쪽]
- 돌을 깎다. [돌]
- 대패로 나무를 깎다. [대패]
- 짧게 깎다. [짧다]
- 집값을 깎다. [집값]
- 산허리를 깎다. [산허리 (山허리)]
- 이발사가 머리를 깎다. [이발사 (理髮師)]
- 잔디를 깎다. [잔디]
- 책값을 깎다. [책값 (冊값)]
- 연필깎이로 연필을 깎다. [연필깎이 (鉛筆깎이)]
- 수염을 깨끗이 깎다. [깨끗이]
- 과일을 깎다. [과일]
- 양털을 깎다. [양털 (羊털)]
- 대리석을 깎다. [대리석 (大理石)]
- 수염을 깎다. [수염 (鬚髥)]
- 박박 깎다. [박박]
- 중머리로 깎다. [중머리]
- 중머리로 깎다. [중머리]
- 바싹바싹 깎다. [바싹바싹]
- 바투 깎다. [바투]
- 턱수염을 깎다. [턱수염 (턱鬚髥)]
- 목기를 깎다. [목기 (木器)]
- 턱뼈를 깎다. [턱뼈]
- 사글세를 깎다. [사글세 (사글貰)]
- 끌로 깎다. [끌]
- 과일칼로 과일을 깎다. [과일칼]
- 과일을 깎다가 그만 과일칼에 손가락이 베였다. [과일칼]
- 엄지손톱을 깎다. [엄지손톱]
- 장승을 깎다. [장승]
- 화강암을 깎다. [화강암 (花崗巖)]
- 구레나룻을 깎다. [구레나룻]
- 값을 깎다. [값]
- 손톱을 깎다. [손톱]
🌷 ㄲㄷ: Initial sound 깎다
-
ㄲㄷ (
끼다
)
: 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÀI, GÀI, NÚT: Cho cái gì đó vào khe hở, làm cho nó nhỏ lại để không bị rơi ra. -
ㄲㄷ (
꾸다
)
: 잠을 자는 동안에 꿈속에서 실제처럼 보고 듣고 느끼고 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MƠ: Thấy, nghe, cảm thấy như thật trong giấc mơ trong lúc ngủ. -
ㄲㄷ (
끊다
)
: 실, 줄, 끈 등의 이어진 것을 잘라 따로 떨어지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẮT, BỨT: Cắt ra làm tách rời những thứ kéo dài như chỉ, dây, sợi. -
ㄲㄷ (
끓다
)
: 액체가 몹시 뜨거워져서 거품이 솟아오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÔI: Chất lỏng rất nóng nên bọt trào lên. -
ㄲㄷ (
깎다
)
: 칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질을 얇게 벗겨 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỌT: Dùng dụng cụ giống như dao để cắt đi một lớp mỏng của bề mặt đồ vật hay lớp vỏ của những thứ như trái cây. -
ㄲㄷ (
깨다
)
: 취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH LẠI: Thoát khỏi trạng thái say rượu hay trở lại trạng thái tinh thần tỉnh táo. -
ㄲㄷ (
끄다
)
: 타는 불을 못 타게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẮT, DẬP: Làm cho ngọn lửa đang cháy không cháy được nữa. -
ㄲㄷ (
끼다
)
: 구름이나 안개, 연기 등이 퍼져서 엉기다.
☆☆
Động từ
🌏 VẦN TỤ, GIĂNG: Mây hay sương mù, khói tỏa ra rồi tụ lại. -
ㄲㄷ (
끼다
)
: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào khe hở nên mắc kẹt không rơi ra được. -
ㄲㄷ (
깨다
)
: 단단한 물체를 쳐서 조각이 나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, ĐÁNH VỠ, LÀM VỠ: Đập vật thể cứng vỡ thành mảnh nhỏ. -
ㄲㄷ (
꽂다
)
: 일정한 곳에 끼워 넣거나 세우다.
☆☆
Động từ
🌏 CÀI, GẮN: Nhét hoặc dựng vào một chỗ nhất định. -
ㄲㄷ (
꿇다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대다.
☆☆
Động từ
🌏 QUỲ GỐI: Gập đầu gối tì xuống đất. -
ㄲㄷ (
까다
)
: 껍질이나 껍데기를 벗기다.
☆☆
Động từ
🌏 BÓC, LỘT: Tách bỏ vỏ hoặc vỏ ngoài. -
ㄲㄷ (
까닭
)
: 어떠한 일이 생기거나 어떠한 일을 하게 된 이유나 사정.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO, NGUYÊN NHÂN, CĂN NGUYÊN: Lý do hay nguyên do việc nào đó phát sinh hay khiến cho làm việc nào đó. -
ㄲㄷ (
깔다
)
: 바닥에 펴 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẢI: Mở ra đặt xuống mặt sàn. -
ㄲㄷ (
꺾다
)
: 물체를 구부려 펴지지 않게 하거나 부러뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 BẺ, HÁI, NGẮT: Bẻ gập không cho thẳng ra hay làm gãy vật thể. -
ㄲㄷ (
꼽다
)
: 수나 날짜를 세려고 손가락을 하나씩 헤아리다.
☆☆
Động từ
🌏 TÍNH NGÓN TAY, ĐẾM NGÓN TAY: Đếm từng ngón tay một để tính con số hay ngày tháng. -
ㄲㄷ (
꾸다
)
: 나중에 갚기로 하고 남의 것을 빌리다.
☆☆
Động từ
🌏 VAY, MƯỢN: Mượn cái của người khác và hứa sẽ trả. -
ㄲㄷ (
끌다
)
: 바닥에 댄 채로 잡아당겨 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 LÊ, LẾT, KÉO LÊ: Nắm và kéo rồi dịch chuyển trong khi vật thể chạm mặt đất. -
ㄲㄷ (
꼬다
)
: 실처럼 길고 가느다란 것을 여러 가닥 모아서 비비면서 감아서 하나의 줄로 만들다.
☆
Động từ
🌏 SE, BỆN, QUẤN, CUỘN: Chập các đoạn và cuộn lại tạo thành một sợi dây từ những thứ mảnh và dài giống như sợi chỉ. -
ㄲㄷ (
꿰다
)
: 구멍을 통해 실이나 끈 등을 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 하다.
☆
Động từ
🌏 XÂU KIM, XÂU DÂY: Luồn chỉ hay dây xuyên lỗ từ bên này qua bên kia. -
ㄲㄷ (
뀌다
)
: 방귀를 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 TRUNG TIỆN, ĐÁNH RẮM: Tống hơi trong người ra ngoài.
• Thể thao (88) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)