🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위.

1. SEOM: Đơn vị đo khối lượng ngũ cốc, bột, chất lỏng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보리 열 .
    Ten islands of barley.
  • Google translate 쌀 한 .
    An island of rice.
  • Google translate 지주는 자기 땅에서 한 해에 수확하는 곡식이 만 이나 되는 엄청난 부자였다.
    The landlord was a great rich man, with ten thousand islands of grain harvested in his land a year.
  • Google translate 시골에서 농사를 지으시는 어머니는 추수 때마다 집으로 쌀을 한 씩 보내 주신다.
    My mother, who farms in the countryside, sends me an island of rice to my house for every harvest.
  • Google translate 보리 한 이 한 말보다 많은 거예요?
    Is an island of barley more than one word?
    Google translate 물론이지. 열 말이 모여서 한 이 되는 거야.
    Of course. ten horses get together and become an island.
Từ tham khảo 되: 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.
Từ tham khảo 말: 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.
Từ tham khảo 홉: 곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위., 땅 넓이의 단위.

섬: seom,こく【石】,seom,seom,سوم,уут, шуудай, сав,seom,ซ็อม,seom,сом,石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 한 섬은 한 말의 열 배로 약 180리터이다.

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43)