🌟 수면 (水面)

  Danh từ  

1. 물의 표면.

1. MẶT NƯỚC: Bề mặt của nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수면이 고요하다.
    The water is still.
  • Google translate 수면이 잔잔하다.
    The water is calm.
  • Google translate 수면 위를 달리다.
    Run on the surface of the water.
  • Google translate 수면 위로 떠오르다.
    Rise to the surface.
  • Google translate 배 한 척이 외로이 수면 위에 떠 있다.
    A ship is floating alone on the surface.
  • Google translate 보트 한 대가 수면 위를 쏜살같이 가로질렀다.
    A boat shot across the water.
  • Google translate 지구 온난화 현상 때문에 지중해의 수면이 계속해서 상승하고 있다.
    Due to global warming, mediterranean waters continue to rise.

수면: water surface,すいめん【水面】,,superficie del agua,سطح الماء,усны гадарга, усны толио, усны мандал,mặt nước,ผิวน้ำ,permukaan air,,水面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수면 (수면)
📚 thể loại: Hành vi thường nhật   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 수면 (水面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138)